Loading data. Please wait

DIN EN 636

Plywood - Specifications; German version EN 636:2012

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies the requirements for plywood, as defined in EN 313-2, for both general purpose use (nonstructural application) and structural application in dry, humid or exterior conditions. It also gives a classification system based on the bending properties. The values listed in this standard relate to product properties but they are not characteristic values to be used in design calculations. Additional information on supplementary properties for certain applications is also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 636
Tên tiêu chuẩn
Plywood - Specifications; German version EN 636:2012
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 636 (2012-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 310 (1993-02)
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 310
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 313-1 (1996-03)
Plywood - Classification and terminology - Part 1: Classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 313-2 (1999-10)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 314-1 (2004-12)
Plywood - Bonding quality - Part 1: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 314-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 314-2 (1993-02)
Plywood; bonding quality; part 2: requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 314-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 315 (2000-07)
Plywood - Tolerances for dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 315
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 318 (2002-03)
Wood based panels - Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 318
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 322 (1993-02)
Wood-based panels; determination of moisture content
Số hiệu tiêu chuẩn EN 322
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 323 (1993-02)
Wood-based panels; determination of density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 323
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-1 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 1: determination of thickness, width and length
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 324-2 (1993-02)
Wood-based panels; determination of dimensions of boards; part 2: determination of squareness and edge straightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 324-2
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-1 (1994-02)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 1: Sampling and cutting of test pieces and expression of test results
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-1
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-2 (2010-09)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 2: Initial type testing and factory production control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-2
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 326-3 (2003-11)
Wood-based panels - Sampling, cutting and inspection - Part 3: Inspection of an isolated lot of panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 326-3
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 596 (1995-03)
Timber structures - Test methods - Soft body impact test of timber framed walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 596
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 635-1 (1994-12)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 635-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 635-2 (1995-05)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 2: Hardwood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 635-2
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 635-3 (1995-05)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 3: Softwood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 635-3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 635-4 (2007-08)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 4: Parameters of ability for finishing, guideline
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 635-4
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 635-5 (1999-03)
Plywood - Classification by surface appearance - Part 5: Methods for measuring and expressing characteristics and defects
Số hiệu tiêu chuẩn EN 635-5
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-1 (2004-10)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-1
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 717-2 (1994-11)
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 2: Formaldehyde release by the gas analysis method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 717-2
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1058 (2009-11)
Wood-based panels - Determination of characteristic 5-percentile values and characteristic mean values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1058
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 1099 (2007-08)
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different use classes
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1099
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1156 (1998-12)
Wood-based panels - Determination of duration of load and creep factors
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1156
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 79.060.01. Gỗ ván nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1195 (1997-10)
Timber structures - Test methods - Performance of structural floor decking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1195
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12369-2 (2011-06)
Wood-based panels - Characteristic values for structural design - Part 2: Plywood
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12369-2
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 594 (2011-06) * EN 789 (2004-10) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 13986 (2004-10)
Thay thế cho
DIN EN 636 (2003-11)
Plywood - Specifications; German version EN 636:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636 (2010-11)
Thay thế bằng
DIN EN 636 (2015-05)
Plywood - Specifications; German version EN 636:2012+A1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 636 (2015-05)
Plywood - Specifications; German version EN 636:2012+A1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68705-2 (1981-07)
Plywood; plywood for general use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68705-2
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68705-2 (1968-09)
Plywood for general purposes - Quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68705-2
Ngày phát hành 1968-09-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636 (2012-12)
Plywood - Specifications; German version EN 636:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636 (2003-11)
Plywood - Specifications; German version EN 636:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636-1 (1997-02)
Plywood - Specifications - Part 1: Requirements for plywood for use in dry conditions; German version EN 636-1:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636-2 (1997-02)
Plywood - Specifications - Part 2: Requirements for plywood for use in humid conditions; German version EN 636-2:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636-2
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636-3 (1997-02)
Plywood - Specifications - Part 3: Requirements for plywood for use exterior conditions; German version EN 636-3:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 636-3
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 636 (2010-11) * DIN EN 636 (2003-11) * DIN EN 636 (2002-12) * DIN EN 636-3 (2001-07) * DIN EN 636-3 (1992-06) * DIN EN 636-2 (1992-06) * DIN EN 636-1 (1992-06)
Từ khóa
Classification * Definitions * Dimensions * Dry areas * Exterior application * Exterior areas * Flexibility * Foreign surveillance * Humid rooms * Humidity ranges * Marking * Mechanical properties * Moisture * Plywood * Properties * Quality control * Self-certification schemes * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Wood * Wood technology * Woodbased sheet materials
Mục phân loại
Số trang
16