Loading data. Please wait
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different use classes
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2007-08-00
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 313-2 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different hazard classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1099 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different use classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1099 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different hazard classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1099 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |