Loading data. Please wait

CEN/TS 1099

Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different use classes

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2007-08-00

Liên hệ
This document gives guidance on the selection of plywood for use in the different use classes as defined in EN 335-1. The guidance given takes into account the natural durability classification for solid timber (see EN 350-2) together with other factors specific for plywood. It does not consider durability against chemico-physical factors, such as weathering, nor does it consider the biological durability of the adhesive. Guidance on precautionary measures for use is also given.
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 1099
Tên tiêu chuẩn
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different use classes
Ngày phát hành
2007-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN CEN/TS 1099 (2007-10), IDT * BS DD CEN/TS 1099 (2007-11-30), IDT * XP B54-180 (2008-02-01), IDT * OENORM CEN/TS 1099 (2007-10-01), IDT * UNE-CEN/TS 1099 EX (2009-06-24), IDT * TSE CEN/TS 1099 (2011-04-05), IDT * CEN/TS 1099:en (2007-09-28), IDT * UNI CEN/TS 1099:2008 (2008-03-06), IDT * STN P CEN/TS 1099 (2008-06-01), IDT * CSN P CEN/TS 1099 (2013-08-01), IDT * DS/CEN/TS 1099 (2007-11-05), IDT * NPR-CEN/TS 1099:2007 en (2007-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 313-2 (1999-10)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ENV 1099 (1997-10)
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1099
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 1099 (2006-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CEN/TS 1099 (2007-08)
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different use classes
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1099
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1099 (1997-10)
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1099
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TS 1099 (2006-12) * prENV 1099 (1997-05)
Từ khóa
Biodegradability * Classification systems * Durability * Evaluations * Guide books * Hazard classes * Permanency * Plywood * Selection * Solid wood * Specification (approval) * Use * Use classes * Wood * Wood products * Wood technology * Woodbased sheet materials
Mục phân loại
Số trang
9