Loading data. Please wait
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different hazard classes
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 313-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 335-3 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 350-2 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 460 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different use classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1099 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different use classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 1099 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different hazard classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1099 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |