Loading data. Please wait

ENV 1099

Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different hazard classes

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 1099
Tên tiêu chuẩn
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different hazard classes
Ngày phát hành
1997-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 1099 (1998-02), IDT * BS DD ENV 1099 (1998-03-15), IDT * XP B54-180 (1998-02-01), IDT * SN ENV 1099 (1997), IDT * OENORM ENV 1099 (1998-01-01), IDT * UNE-ENV 1099 (1998-02-25), IDT * STN P ENV 1099 (2001-12-01), IDT * CSN P ENV 1099 (1998-10-01), IDT * DS/ENV 1099 (1999-06-07), IDT * NVN-ENV 1099:1997 en (1997-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 313-2 (1995-03)
Plywood - Classification and terminology - Part 2: Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 313-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-1 (1992-07)
Durability of wood and derived materials; definition of hazard classes of biological attack; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 335-3 (1995-07)
Durability of wood and wood-based products - Definition of hazard classes of biological attack - Part 3: Application to wood-based panels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 335-3
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 71.100.50. Hóa chất bảo vệ gỗ
79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 350-2 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Part 2: Guide to natural durability and treatability of selected wood species of importance in Europe
Số hiệu tiêu chuẩn EN 350-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 460 (1994-05)
Durability of wood and wood-based products - Natural durability of solid wood - Guide to the durability requirements for wood to be used in hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 460
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prENV 1099 (1997-05)
Thay thế bằng
CEN/TS 1099 (2007-08)
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different use classes
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1099
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CEN/TS 1099 (2007-08)
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different use classes
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1099
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1099 (1997-10)
Plywood - Biological durability - Guidance for the assessment of plywood for use in different hazard classes
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1099
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1099 (1997-05)
Từ khóa
Biodegradability * Classification systems * Durability * Guide books * Hazard classes * Permanency * Plywood * Selection * Solid wood * Specification (approval) * Use * Wood * Wood products * Woodbased sheet materials
Mục phân loại
Số trang