Loading data. Please wait

DIN 1960

German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts

Số trang: 121
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
The document specifies the general provisions relating to the award of construction contracts. These provisions include among others regulations on the specification of works, on limitation periods for warranty claims, for tendering periods and on the evaluation of tenders.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1960
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18300 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18302 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Borehole sinking operations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18302
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18303 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Timbering to trenchwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18303
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18304 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Piling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18304
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18305 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Groundwater lowering
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18305
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18306 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground drainage
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18306
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18307 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of pressure pipework outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18307
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18308 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Land drainage and infiltration management works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18308
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 65.060.35. Thiết bị tưới
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18309 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Ground treatment by grouting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18309
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18311 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Dredging work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18311
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18312 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground construction work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18312
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18313 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Diaphragm walling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18313
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18314 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sprayed concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18315 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings without binder
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18315
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18316 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Surfacings with hydraulic binders
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18316
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18317 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Asphalt surfacings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18317
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18318 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Road construction - Dry jointed sett and slab pavements, and surrounds
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18318
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.080.10. Xây dựng đường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18319 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18320 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Landscape works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18320
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18321 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Jet grouting work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18321
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18322 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground cable laying work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18322
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18323 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in constructions contracts (ATV) - Clearing of unexploded ordnance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18323
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 13.030.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến chất thải
91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18325 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Track construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18325
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18326 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Renovation works on drainage channels
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18326
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18335 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Structural steelwork
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18335
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1961 (2012-09) * DIN 18299 (2012-09) * DIN 18332 (2012-09) * DIN 18333 (2012-09) * DIN 18334 (2012-09) * DIN 18336 (2012-09) * DIN 18338 (2012-09) * DIN 18339 (2012-09) * DIN 18352 (2012-09) * DIN 18355 (2012-09) * DIN 18357 (2012-09) * DIN 18358 (2012-09) * DIN 18360 (2012-09) * DIN 18363 (2012-09) * DIN 18364 (2012-09) * DIN 18366 (2012-09) * DIN 18367 (2012-09) * DIN 18379 (2012-09) * DIN 18380 (2012-09) * DIN 18381 (2012-09) * DIN 18382 (2012-09) * DIN 18384 (2012-09) * DIN 18385 (2012-09)
Thay thế cho
DIN 1960 (2010-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 1960*DIN 1960 (2010-08) * DIN 1960 (2012-09) * DIN 1960 (2010-08) * DIN 1960 (2010-04) * DIN 1960 (2006-05) * DIN 1960 (2002-12) * DIN 1960 (2000-12) * DIN 1960 (1992-12) * DIN 1960 (1990-07) * DIN 1960 (1988-09) * DIN 1960 (1979-10)
Từ khóa
Acceptance (approval) * Accounts * Award * Building contracts * Building works * Competition * Construction * Construction operations * Consumer-supplier relations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contractors * Contracts * Costs * Experts * Guarantees * Liability * Orderer * Payment * Performance * Performance specification * Schedule of prices * Tenders * Terms of contract * Adhesion
Số trang
121