Loading data. Please wait

DIN 18319

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
The document specifies the technical contract conditions which have to be fulfilled in trenchless pipelaying with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18319
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1054 (2010-12)
Subsoil - Verification of the safety of earthworks and foundations - Supplementary rules to DIN EN 1997-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1054
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4020 (2010-12)
Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4020
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4123 (2011-05)
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4123
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18196 (2011-05)
Earthworks and foundations - Soil classification for civil engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18196
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18306 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground drainage
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18306
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18307 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of pressure pipework outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18307
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18312 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground construction work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18312
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1 (2009-09)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules; German version EN 1997-1:2004 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-1/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 1: General rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-1/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-2 (2010-10)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007 + AC:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-2/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-2/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-1 (2011-06)
Geotechnical Investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-2 (2011-06)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004); German version EN ISO 14688-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-2
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14689-1 (2011-06)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003); German version EN ISO 14689-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14689-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 22475-1 (2007-01)
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 22475-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2012-09) * DIN 1961 (2012-09) * DIN 18299 (2012-09) * DGGT Druckversuch, einaxial (2004) * DWA-A 125 (2008-12)
Thay thế cho
DIN 18319 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18319 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18319 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18319 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18319 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18319 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Pipe drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18319 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; pipe drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18319 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; pipe drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18319 (2010-04)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Performance * Performance specification * Pipe drilling works * Pipes * Specification (approval) * Tube thrusts
Số trang
15