Loading data. Please wait

DIN 18319

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2015-08-00

Liên hệ
The document specifies the technical contract conditions which have to be fulfilled in trenchless pipelaying with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18319
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying
Ngày phát hành
2015-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4020 (2010-12)
Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4020
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4094-4 (2002-01)
Subsoil - Field testing - Part 4: Field vane test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4094-4
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18122-1 (1997-07)
Soil, investigation and testing - Consistency limits - Part 1: Determination of liquid limit and plastic limit
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18122-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18123 (2011-04)
Soil, investigation and testing - Determination of grain-size distribution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18123
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18125-2 (2011-03)
Soil investigation and testing - Determination of density of soil - Part 2: Field tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18125-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18126 (1996-11)
Soil, investigation and testing - Determination of density of non-cohesive soils for maximum and minimum compactness
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18126
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18128 (2002-12)
Soil - Investigation and testing - Determination of ignition loss
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18128
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18130-1 (1998-05)
Soil - investigation and testing; Determination of the coefficient of water permeability - Part 1: Laboratory tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18130-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18130-2 (2015-08)
Soil, investigation and testing - Determination of the coefficient of water permeability - Part 2: Field tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18130-2
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18136 (2003-11)
Soil - Investigation and testing - Unconfined compression test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18136
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18137-2 (2011-04)
Soil, investigation and testing - Determination of shear strength - Part 2: Triaxial test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18137-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18196 (2011-05)
Earthworks and foundations - Soil classification for civil engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18196
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18306 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground drainage
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18306
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18307 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Laying of pressure pipework outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18307
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18312 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground construction work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18312
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-2 (2013-12)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004 + Amd 1:2013); German version EN ISO 14688-2:2004 + A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14689-1 (2011-06)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003); German version EN ISO 14689-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14689-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 17892-1 (2015-03)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content (ISO 17892-1:2014); German version EN ISO 17892-1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 17892-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 17892-2 (2015-03)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 2: Determination of bulk density (ISO 17892-2:2014); German version EN ISO 17892-2:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 17892-2
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 22475-1 (2007-01)
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 22475-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-579 (2013-02-09)
Aggregate - Abrasiveness and grindability tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-579
Ngày phát hành 2013-02-09
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P94-430-1 (2000-10-01)
Rock - Determination of the rock abrasiveness - Part 1 : schratching-test with a pointed tool
Số hiệu tiêu chuẩn NF P94-430-1
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2012-09) * DIN 1961 (2012-09) * DIN 4123 (2011-05) * DIN 18299 (2012-09) * DIN 18324 (2015-08) * DIN EN 1997-2 (2010-10) * DIN EN 1997-2/NA (2010-12) * DIN EN 12889 (2000-03) * DIN EN 14457 (2004-09) * DIN EN ISO 14688-1 (2013-12) * DGGT Druckversuch, einaxial (2004) * DVGW GW 304 (2008-12) * DWA-A 125 (2008-12)
Thay thế cho
DIN 18319 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18319 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18319 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18319 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Trenchless pipelaying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18319 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Pipe drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18319 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; pipe drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18319 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; pipe drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18319
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18319 (2010-04)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Performance * Performance specification * Pipe drilling works * Pipes * Specification (approval) * Tube thrusts
Số trang
17