Loading data. Please wait

DIN 18300

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2015-08-00

Liên hệ
The document specifies the general technical contract conditions which have to be fulfilled in Earthworks with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18300
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Ngày phát hành
2015-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4020 (2010-12)
Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4020
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4094-4 (2002-01)
Subsoil - Field testing - Part 4: Field vane test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4094-4
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4124 (2012-01)
Excavations and trenches - Slopes, planking and strutting breadths of working spaces
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4124
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18122-1 (1997-07)
Soil, investigation and testing - Consistency limits - Part 1: Determination of liquid limit and plastic limit
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18122-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18123 (2011-04)
Soil, investigation and testing - Determination of grain-size distribution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18123
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18125-2 (2011-03)
Soil investigation and testing - Determination of density of soil - Part 2: Field tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18125-2
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18126 (1996-11)
Soil, investigation and testing - Determination of density of non-cohesive soils for maximum and minimum compactness
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18126
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18128 (2002-12)
Soil - Investigation and testing - Determination of ignition loss
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18128
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18136 (2003-11)
Soil - Investigation and testing - Unconfined compression test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18136
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18137-2 (2011-04)
Soil, investigation and testing - Determination of shear strength - Part 2: Triaxial test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18137-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18196 (2011-05)
Earthworks and foundations - Soil classification for civil engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18196
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-2 (2013-12)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004 + Amd 1:2013); German version EN ISO 14688-2:2004 + A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14689-1 (2011-06)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003); German version EN ISO 14689-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14689-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 17892-1 (2015-03)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content (ISO 17892-1:2014); German version EN ISO 17892-1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 17892-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 17892-2 (2015-03)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 2: Determination of bulk density (ISO 17892-2:2014); German version EN ISO 17892-2:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 17892-2
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 22475-1 (2007-01)
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 22475-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2012-09) * DIN 1961 (2012-09) * DIN 4123 (2013-04) * DIN 18299 (2012-09) * DIN 18303 (2015-08) * DIN 18306 (2015-08) * DIN 18307 (2015-08) * DIN 18308 (2015-08) * DIN 18311 (2015-08) * DIN 18312 (2015-08) * DIN 18320 (2015-08) * DIN 18322 (2015-08) * DIN 18915 (2002-08) * DIN EN 1610 (1997-10) * DIN EN 1997-2 (2010-10) * DIN EN 1997-2/NA (2010-12) * DIN EN ISO 14688-1 (2013-12) * DGGT Druckversuch, einaxial (2004)
Thay thế cho
DIN 18300 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18300 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1974-08)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1958-12)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 1958-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1955-07)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 1955-07-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1974-08) * DIN 18300 (1958-12)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Earthworks * Homogeneity * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Terms of contract
Số trang
18