Loading data. Please wait
DIN 18196Earthworks and foundations - Soil classification for civil engineering purposes
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2011-05-00
| Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
| Ngày phát hành | 2010-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Consistency limits - Part 1: Determination of liquid limit and plastic limit | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18122-1 |
| Ngày phát hành | 1997-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Determination of grain-size distribution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18123 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14688-1 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earthworks; Soil Classification for Civil Engineering Purposes and Methods of Identification of Soil Groups | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18196 |
| Ngày phát hành | 1970-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earthworks and foundations - Soil classification for civil engineering purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18196 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |