Loading data. Please wait
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications - Earthworks
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1974-08-00
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 1958-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications - Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 1974-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 1958-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Earthworks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
Ngày phát hành | 1955-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |