Loading data. Please wait
DIN 18300Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Earthworks
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1979-10-00
| Protection of buildings in the area of excavations, foundations and underpinnings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 1972-05-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Excavations and trenches - Slopes, breadths of working spaces, planking and strutting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4124 |
| Ngày phát hành | 1972-01-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Earthworks; Soil Classification for Civil Engineering Purposes and Methods of Identification of Soil Groups | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18196 |
| Ngày phát hành | 1970-06-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications - Earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 1974-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 2015-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications - Earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 1974-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 1958-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Earthworks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18300 |
| Ngày phát hành | 1955-07-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |