Loading data. Please wait

DIN 18300

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2012-09-00

Liên hệ
The document specifies the general technical contract conditions which have to be fulfilled in Earthworks with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18300
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Ngày phát hành
2012-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4020 (2010-12)
Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4020
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4023 (2006-02)
Geotechnical investigation and testing - Graphical presentation of logs of boreholes, trial pits, shafts and adits
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4023
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4123 (2011-05)
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4123
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4124 (2012-01)
Excavations and trenches - Slopes, planking and strutting breadths of working spaces
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4124
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18196 (2011-05)
Earthworks and foundations - Soil classification for civil engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18196
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18915 (2002-08)
Vegetation technology in landscaping - Soil working
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18915
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18920 (2002-08)
Vegetation technology in landscaping - Protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18920
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp
91.200. Công nghệ xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1610 (1997-10)
Construction and testing of drains and sewers; German version EN 1610:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1610
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-2 (2010-10)
Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing; German version EN 1997-2:2007 + AC:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-2
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1997-2/NA (2010-12)
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 7: Geotechnical design - Part 2: Ground investigation and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1997-2/NA
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-1 (2011-06)
Geotechnical Investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14689-1 (2011-06)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003); German version EN ISO 14689-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14689-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 22475-1 (2007-01)
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 22475-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-2 (2008-08) * DIN 1960 (2012-09) * DIN 1961 (2012-09) * DIN 18299 (2012-09) * DIN 18301 (2012-09) * DIN 18306 (2012-09) * DIN 18307 (2012-09) * DIN 18308 (2012-09) * DIN 18311 (2012-09) * DIN 18312 (2012-09) * DIN 18313 (2012-09) * DIN 18319 (2012-09) * DIN 18320 (2012-09) * DIN 18322 (2012-09)
Thay thế cho
DIN 18300 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18300 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18300 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1974-08)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 1974-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1958-12)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 1958-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1955-07)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Earthworks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18300
Ngày phát hành 1955-07-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18300 (1974-08) * DIN 18300 (1958-12)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Earthworks * Performance * Performance specification * Specification (approval) * Terms of contract
Số trang
22