Loading data. Please wait
Vegetation technology in landscaping - Protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-08-00
Vegetation technology in landscaping - Soil working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18915 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping; protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18920 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping - Protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18920 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping - Protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18920 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping; protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18920 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vegetation technology in landscaping - Protection of trees, plantations and vegetation areas during construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18920 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Landscaping; protection of trees, plantations and vegetation areas from construction measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18920 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 65.020.20. Trồng trọt 65.020.40. Làm vườn và lâm nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |