Loading data. Please wait
DIN 18137-2Soil, investigation and testing - Determination of shear strength - Part 2: Triaxial test
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2011-04-00
| Soil, investigation and testing - Determination of shear strenght - Part 1: Concepts and general testing conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-1 |
| Ngày phát hành | 2010-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description (ISO 14688-1:2002); German version EN ISO 14688-1:2002 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14688-1 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22475-1 |
| Ngày phát hành | 2007-01-00 |
| Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil; examination of soil samples; determination of shear strength; triaxial test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-2 |
| Ngày phát hành | 1983-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil, investigation and testing - Determination of shear strength - Part 2: Triaxial test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-2 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |