Loading data. Please wait

DIN EN ISO 14688-2

Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004 + Amd 1:2013); German version EN ISO 14688-2:2004 + A1:2013

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2013-12-00

Liên hệ
This standard establishes together with ISO 14688-1 the basic principles for the identification and classification of soils on the basis of those material and mass characteristics most commonly used for soils for engineering purposes. The characteristics relevant may vary and so, for particular projects or materials, more detailed subdivisions of the descriptive and classification terms may be appropriate. Soil identification and description are covered in ISO 14688-1. The classification system established in this standard permits soils to be grouped into classes of similar composition and geotechnical properties, and with respect to their suitability for geotechnical engineering purposes, such as: foundations, ground improvements, construction material for roads, construction material for embankments, construction material for dams, construction material for drainage systems. The field of application of this standard is natural soil and similar man-made material in situ and redeposited. Identification and description of rock are covered by ISO 14689.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 14688-2
Tên tiêu chuẩn
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004 + Amd 1:2013); German version EN ISO 14688-2:2004 + A1:2013
Ngày phát hành
2013-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 14688-2 (2004-07), IDT * EN ISO 14688-2/A1 (2013-09), IDT * ISO 14688-2 (2004-07), IDT * ISO 14688-2 AMD 1 (2013-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3310-1 (2000-07)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 1: Test sieves of metal wire cloth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-1
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3310-2 (2013-09)
Test sieves - Technical requirements and testing - Part 2: Test sieves of perforated metal plate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3310-2
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14688-1 (2002-08)
Geotechnical engineering - Identification and classification of soil - Part 1: Identification and description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14688-1
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14689-1 (2003-12)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14689-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22476-1 (2012-09)
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 1: Electrical cone and piezocone penetration test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22476-1
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22476-2 (2005-01)
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 2: Dynamic probing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22476-2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22476-3 (2005-01)
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 3: Standard penetration test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22476-3
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 22476-4 (2012-12)
Geotechnical investigation and testing - Field testing - Part 4: Ménard pressuremeter test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 22476-4
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4094-1 (2002-06) * DIN 4094-2 (2003-05) * DIN 18122-1 (1997-07) * DIN 18123 (2011-04) * DIN 18125-1 (2010-07) * DIN 18125-2 (2011-03) * DIN 18126 (1996-11) * DIN 18128 (2002-12) * DIN 18196 (2011-05) * DIN EN ISO 14688-1 (2011-06) * DIN EN ISO 14689-1 (2011-06) * DIN EN ISO 22476-1 (2013-10) * DIN EN ISO 22476-2 (2012-03) * DIN ISO 3310-1 (2001-09) * DIN ISO 3310-2 (2001-09) * EN 1997-2 (2007-03) * ISO 22476-6 * ISO 22476-8
Thay thế cho
DIN EN ISO 14688-2 (2011-06)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004); German version EN ISO 14688-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-2
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-2/A1 (2013-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 14688-2 (2013-12)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004 + Amd 1:2013); German version EN ISO 14688-2:2004 + A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-2 (2011-06)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004); German version EN ISO 14688-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-2
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-2 (2004-11)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004); German version EN ISO 14688-2:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-2/A1 (2013-04) * DIN EN ISO 14688-2/A100 (2010-06)
Từ khóa
Civil engineering * Classification * Classification systems * Classifying (documents) * Composition of the ground * Construction * Definitions * Descriptions * Earthworks * Foundation engineering * Geotechnics * Grain size * Group of soils * Identification * Parameters * Particle size distribution * Properties * Shear strength * Soil classification * Soil mechanics * Soil sampling * Soil science * Soil surveys * Soils * Structural engineering * Subsoil * Terms
Số trang
23