Loading data. Please wait
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description
Số trang: 16
Ngày phát hành: 2003-12-00
| Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part I : General rules of representation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-1 |
| Ngày phát hành | 1974-09-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part II : Representation of sedimentary rocks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-2 |
| Ngày phát hành | 1974-09-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part III : Representation of magmatic rocks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-3 |
| Ngày phát hành | 1974-09-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 4 : Representation of metamorphic rocks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-4 |
| Ngày phát hành | 1982-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; part 5: representation of minerals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-5 |
| Ngày phát hành | 1989-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 6 : Representation of contact rocks and rocks which have undergone metasomatic, pneumatolytic or hydrothermal transformation or transformation by weathering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-6 |
| Ngày phát hành | 1984-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on detailed maps, plans and geological cross-sections; Part 7 : Tectonic symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 710-7 |
| Ngày phát hành | 1984-08-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14689-1 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14689-1 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical engineering - Identification and description of rock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14689 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnics in civil engineering - Identification and description of rock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14689 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14689-1 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |