Loading data. Please wait
ISO/FDIS 14689-1Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-07-00
| Geotechnical engineering - Identification and description of rock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14689 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14689-1 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14689-1 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical engineering - Identification and description of rock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14689 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnics in civil engineering - Identification and description of rock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 14689 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 14689-1 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |