Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2015-08-00
Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Graphical presentation of logs of boreholes, trial pits, shafts and adits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4023 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Field testing - Part 4: Field vane test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-4 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Consistency limits - Part 1: Determination of liquid limit and plastic limit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18122-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Determination of grain-size distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18123 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Determination of density of non-cohesive soils for maximum and minimum compactness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18126 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Investigation and testing - Unconfined compression test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18136 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Determination of shear strenght - Part 1: Concepts and general testing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Determination of shear strength - Part 2: Triaxial test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Determination of shear strength - Part 3: Direct shear test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthworks and foundations - Soil classification for civil engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18196 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004 + Amd 1:2013); German version EN ISO 14688-2:2004 + A1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14688-2 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003); German version EN ISO 14689-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14689-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content (ISO 17892-1:2014); German version EN ISO 17892-1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 17892-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregate - Abrasiveness and grindability tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-579 |
Ngày phát hành | 2013-02-09 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rock - Determination of the rock abrasiveness - Part 1 : schratching-test with a pointed tool | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P94-430-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Drilling works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drilling works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drilling works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; drilling works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications for construction contracts (ATV); drilling work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); exploratory drilling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Drilling Works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |