Loading data. Please wait

DIN 18301

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2015-08-00

Liên hệ
The document specifies the general technical conditions of contract which have to be fulfilled in Drilling works with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18301
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works
Ngày phát hành
2015-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4020 (2010-12)
Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4020
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4023 (2006-02)
Geotechnical investigation and testing - Graphical presentation of logs of boreholes, trial pits, shafts and adits
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4023
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4094-4 (2002-01)
Subsoil - Field testing - Part 4: Field vane test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4094-4
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18122-1 (1997-07)
Soil, investigation and testing - Consistency limits - Part 1: Determination of liquid limit and plastic limit
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18122-1
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18123 (2011-04)
Soil, investigation and testing - Determination of grain-size distribution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18123
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18126 (1996-11)
Soil, investigation and testing - Determination of density of non-cohesive soils for maximum and minimum compactness
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18126
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18136 (2003-11)
Soil - Investigation and testing - Unconfined compression test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18136
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18137-1 (2010-07)
Soil, investigation and testing - Determination of shear strenght - Part 1: Concepts and general testing conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18137-1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18137-2 (2011-04)
Soil, investigation and testing - Determination of shear strength - Part 2: Triaxial test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18137-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18137-3 (2002-09)
Soil, investigation and testing - Determination of shear strength - Part 3: Direct shear test
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18137-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18196 (2011-05)
Earthworks and foundations - Soil classification for civil engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18196
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14688-2 (2013-12)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004 + Amd 1:2013); German version EN ISO 14688-2:2004 + A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14688-2
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14689-1 (2011-06)
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003); German version EN ISO 14689-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14689-1
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 17892-1 (2015-03)
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content (ISO 17892-1:2014); German version EN ISO 17892-1:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 17892-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất
13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 22475-1 (2007-01)
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 22475-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-579 (2013-02-09)
Aggregate - Abrasiveness and grindability tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-579
Ngày phát hành 2013-02-09
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P94-430-1 (2000-10-01)
Rock - Determination of the rock abrasiveness - Part 1 : schratching-test with a pointed tool
Số hiệu tiêu chuẩn NF P94-430-1
Ngày phát hành 2000-10-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2012-09) * DIN 1961 (2012-09) * DIN 4030-1 (2008-06) * DIN 4123 (2013-04) * DIN 18299 (2012-09) * DIN 18302 (2015-08) * DIN 18319 (2015-08) * DIN 18459 (2015-08) * DIN EN 1536 (2010-12) * DIN EN 1537 (2014-07) * DIN EN 1997-2 (2010-10) * DIN EN 1997-2/NA (2010-12) * DIN EN 12699 (2015-07) * DIN EN 12716 (2001-12) * DIN EN 14199 (2015-07) * DIN EN 14490 (2010-11) * DIN EN 14679 (2005-07) * DIN EN ISO 14688-1 (2013-12) * DVGW W 121 (2003-07) * DVGW W 123 (2001-09)
Thay thế cho
DIN 18301 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18301 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications for construction contracts (ATV); drilling work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); exploratory drilling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Drilling Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Drilling * Drilling (mineral extraction) * Drilling works * Homogeneity * Performance * Performance specification * Rock class * Soil class * Soil descriptions * Soil drilling * Soil surveys * Specification (approval) * Terms of contract * Wells * Bores
Số trang
18