Loading data. Please wait

DIN 18301

Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Drilling Works

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1979-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18301
Tên tiêu chuẩn
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Drilling Works
Ngày phát hành
1979-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4014-1 (1975-08)
Bored Piles of Conventional Type; Manufacture, Design and Permissible Loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014-1
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4014-2 (1977-09)
Bored Piles, Large Bored Piles; Manufacture, Design and Permissible Loading
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4014-2
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-1 (1971-07)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Indications in the Soil
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-1
Ngày phát hành 1971-07-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-2 (1976-02)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Boring as well as Sampling; Indications in Rock
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-2
Ngày phát hành 1976-02-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4021-3 (1976-08)
Subsoil; Exploration by Diggings (Trial Pits) and Borings as well as Sampling; Investigations of Groundwater
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4021-3
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4022-1 (1969-11)
Subsoil and ground water; designation and description of soil types and rocky soil; list of soil courses for testing and boring without continious gaining of core trials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4022-1
Ngày phát hành 1969-11-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4023 (1975-09)
Subsoil- and water drilling; drawing of the results
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4023
Ngày phát hành 1975-09-00
Mục phân loại 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (1979-10) * DIN 1961 (1979-10)
Thay thế cho
DIN 18301 (1976-09)
Thay thế bằng
DIN 18301 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); exploratory drilling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (1988-09)
Lịch sử ban hành
DIN 18301 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; drilling works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications for construction contracts (ATV); drilling work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); exploratory drilling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18301 (1979-10)
Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Drilling Works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18301
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18299 (2012-09) * DIN 18299 (2010-04) * DIN 18299 (2006-10) * DIN 18299 (2002-12) * DIN 18299 (2000-12) * DIN 18299 (1996-06) * DIN 18299 (1992-12) * DIN 18299 (1988-09)
Từ khóa
Access * Boring equipment (earthworks) * Boring tools * Building sites * Building works * Canals * Casing pipes * Cleaning * Components * Construction * Construction materials * Construction works * Containers * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracts * Definitions * Design * Dimensions * Drawings * Earthworks * Fences * Fountains * Fuses * Ground water * Hydrology * Lighting systems * Live loading * Measurement * Measuring instruments * Performance * Pipes * Plants * Pollution control * Roads * Safety engineering * Samples * Scaffolds * Soil sampling * Specification (approval) * Storage * Surface water * Surfaces * Tracks (materials handling equipment) * Traffic * Trees (plants) * Wastes * Water * Water testing * Wells * Orderer * Plant * Protection areas * Development * Landscape conservation * Contractors * Quality requirements * Gas samples * Digestion * Boring system * Foundation engineering * Interruption of work * Locking devices * Regulations * Upgrading * Holes * Materials * Rumble * Terrain * Electric cables * Water samples * Ducts * Bores * Position * Protection * Technical fluids, gases, and fuels * Character of soil * Bore holes * Disintegration * Treatment * Sewers * Water practice * Supply * Safety devices * Water rights * Layouts * Soils * Core samples * ATV * Investigations * Performance specification * Streets * Cords * Foundations * Borehole logs * Tanks * Dewatering * Draining ditches * Pipelines * Building-bye-laws * Removal * Cables * Waters * Procuring of water * Substances * Delivery * Connections * Grouting operations * Stabilization * Bored piles * Prospecting hole * Channels * Conduits * Energy * ITV * Bottom * Building site equipment * Subsoil * Prospecting shaft * Accounts * Ground * Obstacles * Tools * Taking-out * Common rooms * Transport * Waste disposal * Cloth * Bottom layer * Quality * Fabrics * Floors * Bearings * Lines * Water levels * Additional Performance
Số trang
7