Loading data. Please wait
DIN 18301Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications for construction contracts (ATV); drilling work
Số trang: 7
Ngày phát hành: 1992-12-00
| Bored cast-in-place piles - Formation, design and bearing capacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4014 |
| Ngày phát hành | 1990-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Soil; exploration by excavation and borings; sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4021 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil and groundwater; classification and description of soil and rock; borehole logging of soil and rock not involving continuous core sample recovery | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-1 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Stratigraphic representation for borings in rock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-2 |
| Ngày phát hành | 1981-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Subsoil and groundwater; Designation and description of soil types and rock; Borehole log for boring in soil (loose rock) by continuous extraction of cores | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4022-3 |
| Ngày phát hành | 1982-05-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Borehole logging; graphical representation of the results | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4023 |
| Ngày phát hành | 1984-03-00 |
| Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of buildings in the area of excavations, foundations and underpinnings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
| Ngày phát hành | 1972-05-00 |
| Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); exploratory drilling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; drilling works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
| Ngày phát hành | 2015-08-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
| Ngày phát hành | 2012-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Drilling works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
| Ngày phát hành | 2010-04-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Drilling works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drilling works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
| Ngày phát hành | 2002-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Drilling works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
| Ngày phát hành | 2000-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; drilling works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications for construction contracts (ATV); drilling work | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
| Ngày phát hành | 1992-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); exploratory drilling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
| Ngày phát hành | 1988-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Contract Procedure for Building Works; Part C: General Technical Specifications for Building Works; Drilling Works | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18301 |
| Ngày phát hành | 1979-10-00 |
| Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |