Loading data. Please wait

NF P18-579

Aggregate - Abrasiveness and grindability tests

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2013-02-09

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-579
Tên tiêu chuẩn
Aggregate - Abrasiveness and grindability tests
Ngày phát hành
2013-02-09
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
NF P18-621-5*NF EN 932-5 (2000-03-01)
Tests for general properties of aggregates - Part 5 : common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-621-5*NF EN 932-5
Ngày phát hành 2000-03-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-622-1*NF EN 933-1 (1997-12-01)
Tests for geometrical properties of aggregates. Part 1 : determination of particle size distribution. Sieving method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-622-1*NF EN 933-1
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-622-2*NF EN 933-2 (1996-05-01)
Tests for geometrical properties of aggregates. Part 2 : determination of particle size distribution. Test sieves, nominal size of apertures.
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-622-2*NF EN 933-2
Ngày phát hành 1996-05-01
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-650-5*NF EN 1097-5 (2008-10-01)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 5 : determination of the water content by drying in a ventilated oven
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-650-5*NF EN 1097-5
Ngày phát hành 2008-10-01
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A37-401-2*NF EN 10277-2 (2008-05-01)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 2 : steels for general engineering purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A37-401-2*NF EN 10277-2
Ngày phát hành 2008-05-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-153-1*NF EN ISO 6508-1 (2006-03-01)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1 : test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-153-1*NF EN ISO 6508-1
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A32-054*NF EN 10293 (2015-04-04)
Steel casting - Steel castings for general engineering uses
Số hiệu tiêu chuẩn NF A32-054*NF EN 10293
Ngày phát hành 2015-04-04
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X06-041-2*NF ISO 5725-2 (1994-12-01)
Application of statistics - Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2 : basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn NF X06-041-2*NF ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-01
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 932-2
Thay thế cho
P18-579:199012 (P18-579)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF P18-579*P18-579:199012 (P18-579)
Từ khóa
Gravel * Construction materials * Buildings * Abrasion tests * Measuring * Grindability * Aggregates * Construction * Measurement * Granulates
Số trang
12