Loading data. Please wait
Tests for general properties of aggregates - Part 5 : common equipment and calibration
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-03-01
Tests for geometrical properties of aggregates. Part 1 : determination of particle size distribution. Sieving method. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-622-1*NF EN 933-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates. Part 2 : determination of particle size distribution. Test sieves, nominal size of apertures. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-622-2*NF EN 933-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-01 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - Graduated measuring cylinders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B35-302*NF EN ISO 4788 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Length standards - Gauge blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E11-010*NF EN ISO 3650 |
Ngày phát hành | 1999-03-01 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reagents for chemical analysis. Specifications. Second series. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T01-060-4*NF ISO 6353-3 |
Ngày phát hành | 1988-07-01 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 5 : common equipment and calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-621-5*NF EN 932-5 |
Ngày phát hành | 2012-06-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-621-5*NF EN 932-5 |
Ngày phát hành | 2012-06-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |