Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground construction work
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2015-08-00
Geotechnical investigations for civil engineering purposes - Supplementary rules to DIN EN 1997-2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4020 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Graphical presentation of logs of boreholes, trial pits, shafts and adits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4023 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Subsoil - Field testing - Part 4: Field vane test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4094-4 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Consistency limits - Part 1: Determination of liquid limit and plastic limit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18122-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Determination of grain-size distribution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18123 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil investigation and testing - Determination of density of soil - Part 2: Field tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18125-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Determination of density of non-cohesive soils for maximum and minimum compactness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18126 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Investigation and testing - Determination of ignition loss | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18128 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil - Investigation and testing - Unconfined compression test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18136 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Determination of shear strenght - Part 1: Concepts and general testing conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-1 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Determination of shear strength - Part 2: Triaxial test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Soil, investigation and testing - Determination of shear strength - Part 3: Direct shear test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18137-3 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earthworks and foundations - Soil classification for civil engineering purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18196 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Borehole sinking operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18302 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of soil - Part 2: Principles for a classification (ISO 14688-2:2004 + Amd 1:2013); German version EN ISO 14688-2:2004 + A1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14688-2 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Identification and classification of rock - Part 1: Identification and description (ISO 14689-1:2003); German version EN ISO 14689-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14689-1 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 1: Determination of water content (ISO 17892-1:2014); German version EN ISO 17892-1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 17892-1 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 13.080.40. Ðặc tính thuỷ học của đất 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Laboratory testing of soil - Part 2: Determination of bulk density (ISO 17892-2:2014); German version EN ISO 17892-2:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 17892-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 13.080.20. Ðặc tính lý học của đất 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geotechnical investigation and testing - Sampling methods and groundwater measurements - Part 1: Technical principles for execution (ISO 22475-1:2006); German version EN ISO 22475-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 22475-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 13.080.05. Xét nghiệm đất nói chung, bao gồm cả lấy mẫu 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregate - Abrasiveness and grindability tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-579 |
Ngày phát hành | 2013-02-09 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rock - Determination of the rock abrasiveness - Part 1 : schratching-test with a pointed tool | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P94-430-1 |
Ngày phát hành | 2000-10-01 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18312 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18312 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18312 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Underground construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18312 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Underground construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18312 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Underground construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18312 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; underground construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18312 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB) - Part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); underground construction work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18312 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); underground construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18312 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedure for construction work; part C: general technical specifications for construction work; underground construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18312 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |