Loading data. Please wait
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2012-09-00
Reinforcing steels - Part 1: Grades, properties, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Reinforcing steel bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-2 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforcing steels - Welded fabric | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 488-4 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor bricks and plasterboards, statically active | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of light-weight concrete for the outer layer; requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-2 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and components for building chimneys; lightweight concrete flues, homogenous chimneys, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18150-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and elements for one-layered chimneys; lightweight concrete flues; examination and supervision | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18150-2 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics as in-situ cellular plastics in building; in-situ polyurethane (PUR) foam for thermal insulation; application, properties, execution, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18159-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tolerances in building construction - Structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Thermal insulation composite systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18345 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of building products in structures - Part 401: Rules for the application of clay masonry units according to DIN EN 771-1:2005-05 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 20000-401 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 826 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1457 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13162 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification; German version EN 13163:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13163 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification; German version EN 13164:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13164 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification; German version EN 13165:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13165 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification; German version EN 13166:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13166 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification; German version EN 13167:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13167 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13168 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded perlite (EPB) - Specification; German version EN 13169:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13169 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded cork (ICB) - Specification; German version EN 13170:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13170 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13171 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2015-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |