Loading data. Please wait
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-01-00
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4123 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Floor bricks and plasterboards, statically active | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4159 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Autoclaved aerated concrete high precision units and elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4165 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single covered chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-2 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of inside dimensions of chimneys - Part 3: Calculation method for multi-covered chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4705-3 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single-covered chimneys; diagrams for calculation in addition to DIN 4705 Teil 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-10 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and building elements for three-layered chimneys; discription, test and registration of chimney systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-1 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of light-weight concrete for the outer layer; requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-2 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of light-weight concrete for the inner layer; requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-3 |
Ngày phát hành | 1982-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and components for building chimneys; lightweight concrete flues, homogenous chimneys, requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18150-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building material and elements for one-layered chimneys; lightweight concrete flues; examination and supervision | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18150-2 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight hollow blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18151 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete solid bricks and blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18152 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete masonry units (Normal-weight concrete) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18153 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics as in-situ cellular plastics in building; in-situ polyurethane (PUR) foam for thermal insulation; application, properties, execution, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18159-1 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Part 1: Design and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18161-1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cellular plastics as insulating building materials - Part 2: Insulating materials for impact sound insulation made of rigid expanded polystyrene foam | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18164-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibrous insulating building materials - Part 2: Impact sound insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18165-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensional tolerances in building construction - Buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18202 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18340 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Thermal insulation composite system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18345 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 826 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1457 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Falsework - Performance requirements and general design; German version EN 12812:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12812 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12859 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13162 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); masonry work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18330 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |