Loading data. Please wait

DIN 18330

Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2005-01-00

Liên hệ
This document specifies the contract conditions regarding materials, workmanship, ancillary labours and invoicing to be obeyed in masonry works.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18330
Tên tiêu chuẩn
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work
Ngày phát hành
2005-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4123 (2000-09)
Excavations, foundations and underpinnings in the area of existing buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4123
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.120.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến bảo vệ và bên trong nhà
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4159 (1999-10)
Floor bricks and plasterboards, statically active
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4159
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4165 (2003-06)
Autoclaved aerated concrete high precision units and elements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4165
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-1 (1993-10)
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-2 (1979-09)
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single covered chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-2
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 4705-3 (1997-08)
Calculation of inside dimensions of chimneys - Part 3: Calculation method for multi-covered chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 4705-3
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-10 (1984-12)
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single-covered chimneys; diagrams for calculation in addition to DIN 4705 Teil 2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-10
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18147-1 (1987-02)
Building material and building elements for three-layered chimneys; discription, test and registration of chimney systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18147-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18147-2 (1982-11)
Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of light-weight concrete for the outer layer; requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18147-2
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18147-3 (1982-11)
Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of light-weight concrete for the inner layer; requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18147-3
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18150-1 (1979-09)
Building materials and components for building chimneys; lightweight concrete flues, homogenous chimneys, requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18150-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18150-2 (1987-02)
Building material and elements for one-layered chimneys; lightweight concrete flues; examination and supervision
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18150-2
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18151 (2003-10)
Lightweight hollow blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18151
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18152 (2003-10)
Lightweight concrete solid bricks and blocks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18152
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18153 (2003-10)
Concrete masonry units (Normal-weight concrete)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18153
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18159-1 (1991-12)
Cellular plastics as in-situ cellular plastics in building; in-situ polyurethane (PUR) foam for thermal insulation; application, properties, execution, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18159-1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18160-1 (2001-12)
Chimneys - Part 1: Design and performance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18160-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18161-1 (1976-12)
Cork products as insulating building materials; insulating materials for thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18161-1
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18164-2 (2001-09)
Cellular plastics as insulating building materials - Part 2: Insulating materials for impact sound insulation made of rigid expanded polystyrene foam
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18164-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18165-2 (2001-09)
Fibrous insulating building materials - Part 2: Impact sound insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18165-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (1997-04)
Dimensional tolerances in building construction - Buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18340 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Dry construction works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18340
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18345 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Thermal insulation composite system
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18345
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 826 (1996-05)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour; German version EN 826:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 826
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1457 (2003-04)
Chimneys - Clay/ceramic flue liners - Requirements and test methods (including corrigendum AC:1999 and amendment A1:2002); German version EN 1457:1999 + AC:1999 + A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1457
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12812 (2004-09)
Falsework - Performance requirements and general design; German version EN 12812:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12812
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12859 (2001-11)
Gypsum blocks - Definitions, requirements and test methods; German version EN 12859:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12859
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13162 (2001-10)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 105-1 (2002-06) * DIN V 105-2 (2002-06) * DIN 105-3 (1984-05) * DIN 105-4 (1984-05) * DIN 105-5 (1984-05) * DIN V 106-1 (2003-02) * DIN V 106-2 (2003-02) * DIN 278 (1978-09) * DIN 398 (1976-06) * DIN 488-1 (1984-09) * DIN 488-2 (1986-06) * DIN 488-4 (1986-06) * DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1053-2 (1996-11) * DIN 1053-3 (1990-02) * DIN 1056 (1984-10) * DIN 1101 (2000-06) * DIN 1102 (1989-11) * DIN 4160 (2000-04) * DIN 4166 (1997-10) * DIN 18159-2 (1978-06) * DIN 18162 (2000-10) * DIN 18299 (2002-12) * DIN 18332 (2002-12) * DIN 18333 (2000-12) * DIN 18336 (2002-12) * DIN EN 622-1 (2003-09) * DIN EN 622-2 (2004-07) * DIN EN 622-3 (2004-07) * DIN EN 622-4 (1997-08) * DIN EN 622-5 (1997-08)
Thay thế cho
DIN 18330 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN 18330 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 18330 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2005-01)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1992-12)
Construction contract procedures (VOB); part C: general technical specifications in construction contracts (ATV); masonry work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (1988-09)
Tendering and performance stipulations in contracts for construction works (VOB); part C: general technical specifications in contracts for construction works (ATV); masonry
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18330
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18330 (2015-08) * DIN 18330 (2005-01) * DIN 18330 (2002-12) * DIN 18330 (2000-12) * DIN 18330 (1998-05)
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Brickwork * Building boards * Building contracts * Building works * Components * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Extenders * Flintlime bricks * Insulating materials * Masonry * Masonry work * Natural stones * Performance * Performance specification * Specification (approval)
Số trang
19