Loading data. Please wait
DIN 18160-1Chimneys - Part 1: Design and performance
Số trang: 57
Ngày phát hành: 2001-12-00
| Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Ventilation Ducts; Definitions, Requirements and Tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-6 |
| Ngày phát hành | 1977-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel stacks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4133 |
| Ngày phát hành | 1991-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Buildings in German Earthquake Zones; Design Loads, Dimensioning, Design and Construction of Conventional Buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4149-1 |
| Ngày phát hành | 1981-04-00 |
| Mục phân loại | 91.120.25. Ðộng đất và phòng sự rung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-1 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for multi-covered chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-3 |
| Ngày phát hành | 1984-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of light-weight concrete for the outer layer; requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-2 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building material and building elements for three-layered chimneys; elements of light-weight concrete for the inner layer; requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-3 |
| Ngày phát hành | 1982-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building material and building elements for three-layered chimneys; insulating materials; requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18147-5 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building materials and components for building chimneys; lightweight concrete flues, homogenous chimneys, requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18150-1 |
| Ngày phát hành | 1979-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lightweight concrete hollow blocks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18151 |
| Ngày phát hành | 1987-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Lightweight concrete solid bricks and blocks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18152 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plaster; terminology and requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18550-1 |
| Ngày phát hành | 1985-01-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas-fired central heating boilers; Type C boilers of nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 483:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 483 |
| Ngày phát hành | 2000-06-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gas-fired central heating boilers - Specific requirements for condensing boilers with a nominal heat input not exceeding 70 kW; German version EN 677:1998 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 677 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods; German version EN 1457:1999 + AC:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1457 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for buildings; rules for reinforced and unreinforced masonry; German version ENV 1996-1-1:1995 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1996-1-1 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements; German version EN 13084-1:2000 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13084-1 |
| Ngày phát hành | 2001-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys; requirements, constructural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-1 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys; connection flues; requirements, planning and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-2 |
| Ngày phát hành | 1989-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Part 60: Assessment of fire resistance for chimneys and components of chimneys; Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18160-60 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Part 1: Design and performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18160-1 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Part 1: Design and performance; National supplement for metal chimneys according DIN EN 1856-1, flues and connecting flues according DIN EN 1856-2, Supplement for allowed materials and the usage of corrosion resistance classes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18160-1 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Part 1: Design and performance; National supplement for the use of clay/ceramik flue liners according DIN EN 1457, allocation of the classification system for custom built chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18160-1 Beiblatt 2 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Part 1: Design and performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys; requirements, constructural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-1 |
| Ngày phát hành | 1987-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys; requirements, constructural design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-1 |
| Ngày phát hành | 1981-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fireplaces - House-chimneys - Sizing and execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-1 |
| Ngày phát hành | 1962-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys; connection flues; requirements, planning and construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-2 |
| Ngày phát hành | 1989-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Part 60: Assessment of fire resistance for chimneys and components of chimneys; Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18160-60 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Firing Installations; Connection Flues | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-2 |
| Ngày phát hành | 1963-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Part 1: Design and performance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18160-1 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Part 1: Design and performance; National supplement for metal chimneys according DIN EN 1856-1, flues and connecting flues according DIN EN 1856-2, Supplement for allowed materials and the usage of corrosion resistance classes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18160-1 Beiblatt 1 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Part 1: Design and performance; National supplement for the use of clay/ceramik flue liners according DIN EN 1457, allocation of the classification system for custom built chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18160-1 Beiblatt 2 |
| Ngày phát hành | 2006-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Part 60: Assessment of fire resistance for chimneys and components of chimneys - Definitions, requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-60 |
| Ngày phát hành | 2014-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |