Loading data. Please wait

DIN 4705-1

Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation

Số trang: 87
Ngày phát hành: 1993-10-00

Liên hệ
The document is valid for the calculation of inside dimensions for all kinds of chimneys for all kinds of flue-gas-pipes, fired by solid, liquid and gaseous fuels for all heat efficiencies. The document is also valid for the calculation of inside dimensions of flue-gas-conceptions for low temperatures. The calculation can also be used for chimneys for other firing equipment and air ducts in the sense of the document. The purpose of this document is to show up the basic rules for the calculation of inside dimensions for chimneys and flue-gas-conceptions. Chimneys used by more than one firing equipment are not dealt with here.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4705-1
Tên tiêu chuẩn
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation
Ngày phát hành
1993-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 3368-2 (1989-03)
Gas appliances, central heating boilers, combi-waterheaters; requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 3368-2
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4133 (1991-11)
Steel stacks
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4133
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4219-1 (1979-12)
Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Properties, manufacture and inspection
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4219-1
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4219-2 (1979-12)
Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4219-2
Ngày phát hành 1979-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4226-2 (1983-04)
Aggregates for concrete; aggregates of porous structure (lightweight aggregates); terminology, designation and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4226-2
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4232 (1987-09)
No fines lightweight concrete walls - Design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4232
Ngày phát hành 1987-09-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4702-3 (1990-03)
Central heating boilers; special gas boilers with atmospheric burners
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4702-3
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 105-1 (1989-08) * DIN 105-3 (1984-05) * DIN 106-1 (1980-09) * DIN 1045 (1988-07) * DIN 1056 (1984-10) * DIN 3368-4 (1991-02) * DIN 3368-5 (1991-09) * DIN 3368-6 (1991-09) * DIN 4702-1 (1993-01) * DIN 4795 (1991-04) * DIN 17440 (1985-07) * DIN 18017-1 (1987-02) * DIN 18151 (1987-09) * DIN 18152 (1987-04) * DIN 18160-1 (1987-02) * DIN 18895-1 (1990-08) * DIN 51603-1 (1988-03) * DIN 51603-2 (1992-04) * DIN 51603-3 (1986-07)
Thay thế cho
DIN 4705-1 (1979-09)
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 13384-1 (2003-03)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13384-1 (2008-08)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002+A2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2006-03)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2003-03)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-1 (1993-10)
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-1 (1979-09)
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2015-06)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one heating appliance; German version EN 13384-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-1 (1993-10)
Từ khóa
Additional air * Air * Air tubes * Atmospheric pressure * Bricks * Butterfly valves * Chimneys * Coefficient of friction * Coke * Concretes * Connecting pieces * Content * Conversion (units of measurement) * Cooling down * Cross sections * Definitions * Density * Dimensions * Drip hoods * Efficiency * Exhaust gases * Exhaust shaft * Exhaust systems * Explosion doors * Fire places * Flaps * Flow * Flue ducts * Fluid engineering * Friction * Fuel oil * Fuels * Gas burning * Hearths * Heat * Heat capacity * Heat generators * Heat transfer coefficient * Heat transmission coefficient * Heights of chimneys * Kinematics * Lightweight concrete * Liquefied petroleum gas * Low pressure * Mass flux of exhaust gases * Materials * Mathematical calculations * Methods of calculation * Natural gas * Nominal thermal output * Pipes * Plant * Plasters * Refractories * Representations * Roughness * Steels * Sulphur * Supply air * Symbols * Technology * Temperature * Terminology * Thermal conductivity coefficient * Thermal efficiency * Thermal insulation * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Thermal transmittance * Tightness * Units * Viscosity * Waste air * Wood * Impermeability * Freedom from holes
Số trang
87