Loading data. Please wait
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation
Số trang: 87
Ngày phát hành: 1993-10-00
Gas appliances, central heating boilers, combi-waterheaters; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 3368-2 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.65. Thiết bị làm nóng nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel stacks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4133 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Properties, manufacture and inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4219-1 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight concrete and reinforced lightweight concrete of dense structure - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4219-2 |
Ngày phát hành | 1979-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aggregates for concrete; aggregates of porous structure (lightweight aggregates); terminology, designation and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4226-2 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
No fines lightweight concrete walls - Design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4232 |
Ngày phát hành | 1987-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Central heating boilers; special gas boilers with atmospheric burners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4702-3 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.140.10. Hệ thống sưởi ấm trung tâm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002+A2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one heating appliance; German version EN 13384-1:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |