Loading data. Please wait

DIN EN 13384-1

Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 + A1:2005

Số trang: 94
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Introduction of a calculation method for the diameter of concentric balanced flue chimney configurations
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13384-1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 + A1:2005
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13384-1 (2002-12), IDT * EN 13384-1/A1 (2005-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CR 1749 (2001-01)
European scheme for the classification of gas appliances according to the method of evacuation of the products of combustion (types)
Số hiệu tiêu chuẩn CR 1749
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2003-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2000-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13502 (2002-10)
Chimneys - Requirements and test methods for clay/ceramic flue terminals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13502
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * prEN 1745 (2000-04) * prEN 12391 (2000-01)
Thay thế cho
DIN EN 13384-1 (2003-03)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1/A1 (2005-09)
Thay thế bằng
DIN EN 13384-1 (2008-08)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002+A2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 13384-1 (2008-08)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002+A2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2006-03)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2003-03)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-1 (1993-10)
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-1 (1979-09)
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-2 (1979-09)
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single covered chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-2
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-10 (1984-12)
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single-covered chimneys; diagrams for calculation in addition to DIN 4705 Teil 2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-10
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2015-06)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one heating appliance; German version EN 13384-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1/A1 (2005-09) * DIN 4705-1/A1 (2000-06) * DIN EN 13384-1 (1999-01) * DIN 4705-1 (1993-10) * DIN 4705-2 (1979-09)
Từ khóa
Additional air * Air * Air tubes * Atmospheric pressure * Bricks * Butterfly valves * Calculating methods * Chimney breasts * Chimneys * Coefficient of friction * Coke * Combustion * Concretes * Connecting pieces * Construction * Content * Conversion (units of measurement) * Cooling down * Cross sections * Definitions * Delivery pressure * Density * Dimensions * Drip hoods * Efficiency * Exhaust gases * Exhaust shaft * Exhaust systems * Explosion doors * Features * Fire places * Firing techniques * Flow * Flue ducts * Flue gas outlets * Fluid engineering * Formulae * Friction * Fuel oil * Fuels * Gas burning * Hearths * Heat * Heat capacity * Heat engineering * Heat generators * Heat transfer coefficient * Heat transmission coefficient * Heights of chimneys * Kinematics * Lightweight concrete * Liquefied petroleum gas * Low pressure * Mass flux of exhaust gases * Materials * Mathematical calculations * Methods of calculation * Natural gas * Nominal thermal output * Pipes * Plant * Plasters * Pressure overload * Refractories * Representations * Roughness * Steels * Sulphur * Supply air * Symbols * Technology * Temperature * Terminology * Thermal conductivity coefficient * Thermal efficiency * Thermal environment systems * Thermal insulation * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Thermal transmittance * Units * Viscosity * Waste air * Wood * Flaps * Impermeability * Freedom from holes * Tightness
Số trang
94