Loading data. Please wait
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one heating appliance; German version EN 13384-1:2015
Số trang: 106
Ngày phát hành: 2015-06-00
Chimneys - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1443 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1856-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Metal chimneys - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1859+A1 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements and test methods for clay/ceramic flue terminals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13502 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15287-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Accessories - Part 2: Chimney fans - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16475-2 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002+A2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002+A2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 + A1:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-1 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single-covered chimneys; diagrams for calculation in addition to DIN 4705 Teil 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-10 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single covered chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-2 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, basic rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4705-1 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one heating appliance; German version EN 13384-1:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |