Loading data. Please wait

DIN EN 13384-1

Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one heating appliance; German version EN 13384-1:2015

Số trang: 106
Ngày phát hành: 2015-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies methods for the calculation of the thermal and fluid dynamic characteristics of chimneys serving one appliance. The methods in this Part of this European Standard are applicable to negative or positive pressure chimneys with wet or dry operating conditions. It is valid for chimneys with heating appliances for fuels subject to the knowledge of the flue gas characteristics which are needed for the calculation. The methods in this Part of this European Standard are applicable to chimneys with one inlet connected with one appliance. The methods in Part 2 of this European Standard are applicable to chimneys with multiple inlets and one inlet with multiple appliances. Part 3 describes methods for the development of diagrams and tables for chimneys serving one heating appliance.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13384-1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one heating appliance; German version EN 13384-1:2015
Ngày phát hành
2015-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13384-1 (2015-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1443 (2003-03)
Chimneys - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1443
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2009-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859+A1 (2013-04)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859+A1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13502 (2002-10)
Chimneys - Requirements and test methods for clay/ceramic flue terminals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13502
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15287-1+A1 (2010-08)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15287-1+A1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16475-2 (2013-08)
Chimneys - Accessories - Part 2: Chimney fans - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 16475-2
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TR 1749 (2014-06)
Thay thế cho
DIN EN 13384-1 (2008-08)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002+A2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2013-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13384-1 (2008-08)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002+A2:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2006-03)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2003-03)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one appliance; German version EN 13384-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-1 (1993-10)
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, detailed example for calculation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-1
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-10 (1984-12)
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single-covered chimneys; diagrams for calculation in addition to DIN 4705 Teil 2
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-10
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-2 (1979-09)
Calculation of inside dimensions of chimneys; approximately method for single covered chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-2
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4705-1 (1979-09)
Calculation of inside dimensions of chimneys; definitions, basic rules
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4705-1
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2015-06)
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1: Chimneys serving one heating appliance; German version EN 13384-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13384-1
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13384-1 (2013-06) * DIN EN 13384-1/A2 (2007-10) * DIN EN 13384-1/A1 (2005-09) * DIN 4705-1/A1 (2000-06) * DIN EN 13384-1 (1999-01)
Từ khóa
Additional air * Air * Air tubes * Atmospheric pressure * Bricks * Butterfly valves * Calculating methods * Chimney breasts * Chimneys * Coefficient of friction * Coke * Combustion * Connecting pieces * Construction * Content * Conversion (units of measurement) * Cooling down * Cross sections * Definitions * Delivery pressure * Density * Dimensions * Drip hoods * Efficiency * Exhaust gases * Exhaust shaft * Exhaust systems * Explosion doors * Features * Fire places * Firing techniques * Flow * Flue ducts * Flue gas outlets * Fluid engineering * Formulae * Friction * Fuel oil * Fuels * Gas burning * Hearths * Heat * Heat capacity * Heat engineering * Heat generators * Heat transfer coefficient * Heat transmission coefficient * Heights of chimneys * Kinematics * Lightweight concrete * Liquefied petroleum gas * Low pressure * Mass flux of exhaust gases * Materials * Mathematical calculations * Methods of calculation * Natural gas * Nominal thermal output * Pipes * Plant * Plasters * Pressure * Pressure overload * Refractories * Representations * Roughness * Steels * Sulphur * Supply air * Symbols * Technology * Temperature * Terminology * Thermal conductivity coefficient * Thermal efficiency * Thermal environment systems * Thermal insulation * Thermal resistance * Thermal transmission coefficient * Thermal transmittance * Units * Viscosity * Waste air * Wood * Flaps * Impermeability * Freedom from holes * Tightness
Số trang
106