Loading data. Please wait

EN 1856-1

Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products

Số trang: 61
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
This European Standard specifies the performance requirements for single and multi-wall system chimney products with rigid metallic liners (chimney sections, chimney fittings and terminals, including supports) with nominal diameter up to and including <= 1200 mm, used to convey the products of combustion from appliances to the outside atmosphere. It also specifies the requirements for marking, manufacturer's instructions, product information and evaluation of conformity. Metal liners and metal connecting flue pipes not covered here are included in EN 1856-2:2009. This European Standard does not apply to structurally independent (free standing or self-supporting) chimneys.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1856-1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D35-303-1*NF EN 1856-1 (2009-08-01), IDT
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1 : system chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-303-1*NF EN 1856-1
Ngày phát hành 2009-08-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1856-1 (2009-09), IDT * BS EN 1856-1 (2010-04-30), IDT * SN EN 1856-1 (2009), IDT * OENORM EN 1856-1 (2009-08-15), IDT * PN-EN 1856-1 (2009-06-26), IDT * SS-EN 1856-1 (2009-06-15), IDT * UNE-EN 1856-1 (2010-05-26), IDT * TS EN 1856-1 (2012-06-05), IDT * UNI EN 1856-1:2009 (2009-11-19), IDT * STN EN 1856-1 (2009-12-01), IDT * CSN EN 1856-1 (2010-03-01), IDT * DS/EN 1856-1 (2010-02-26), IDT * NEN-EN 1856-1:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN 1856-1 (2010-11-19), IDT * SFS-EN 1856-1:en (2009-09-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 573-3 (2009-04)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition and form of products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-3
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03)
Chimneys - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1443
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2009-05)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14241-1 (2005-08)
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14241-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15287-1 (2007-09)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15287-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15287-2 (2008-03)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2: Chimneys for roomsealed appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15287-2
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3651-2 (1998-05)
Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels - Part 2: Ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels - Corrosion test in media containing sulfuric acid (ISO 3651-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3651-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13384-1+A2 (2008-04) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 1856-1 (2003-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1/A1 (2006-05)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1/A1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1856-1 (2008-11)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1856-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1856-1/A1 (2006-05)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1/A1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2003-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2009-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1856-1 (2008-11)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1856-1
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1856-1 (2002-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1856-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1856-1 (1999-10)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1856-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1856-1 (1998-12)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1856-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1856-1 (1995-02)
Chimneys - Performance requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1856-1
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1/prA1 (2005-12)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1/prA1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CE marking * Chimney breasts * Chimney terminals * Chimneys * Components * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Design * Dimensions * Efficiency * Elimination of smoke * Exhaust systems * Fire places * Firing techniques * Hearths * Homogeneous * Internal tubes * Marking * Metal conduits * Metal pipes * Multi-wall * Performance requirements * Planning * Product information * Products * Quality * Safety * Safety of use * Safety requirements * Specification (approval) * Stability * Structural design * Metal tubes
Số trang
61