Loading data. Please wait

EN 1859

Chimneys - Metal chimneys - Test methods

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2009-05-00

Liên hệ
This European Standard describes test methods for metal chimney products.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1859
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Ngày phát hành
2009-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1859 (2009-09), IDT * BS EN 1859+A1 (2010-01-31), IDT * NF D35-305 (2009-07-01), IDT * SN EN 1859 (2009), IDT * OENORM EN 1859 (2009-08-15), IDT * OENORM EN 1859 (2013-05-15), IDT * OENORM EN 1859/A1 (2012-10-01), IDT * PN-EN 1859 (2009-06-05), IDT * SS-EN 1859 (2009-06-05), IDT * UNE-EN 1859 (2010-09-08), IDT * TS EN 1859+A1 (2013-12-18), IDT * UNI EN 1859:2009 (2009-07-23), IDT * STN EN 1859 (2009-11-01), IDT * CSN EN 1859 (2010-01-01), IDT * DS/EN 1859 (2009-08-05), IDT * NEN-EN 1859:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN 1859:en (2009-07-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-59 (1993-04)
Environmental testing; part 2: tests methods; test Fe: vibration, sine beat method (IEC 60068-2-59:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-59
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3966 (2008-07)
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3966
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * EN 1856-1 (2009-06) * EN 60529 (1991-10)
Thay thế cho
EN 1859 (2000-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859/A1 (2006-06)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859/A1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1859 (2008-10)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1859
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1859+A1 (2013-04)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859+A1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1859 (2009-05)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2000-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859/A1 (2006-06)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859/A1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859+A1 (2013-04)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859+A1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1859 (2008-10)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1859
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1859 (1995-02)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1859
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859/prA1 (2006-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859/prA1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1859 (1998-12)
Từ khóa
Chimney breasts * Chimney terminals * Chimneys * Components * Compressive strength * Construction * Design * Exhaust systems * Fire places * Firing techniques * Flue blocks * Hearths * Internal tubes * Marking * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Metal casings * Metals * Properties * Quality * Testing
Số trang
46