Loading data. Please wait

EN 1859+A1

Chimneys - Metal chimneys - Test methods

Số trang: 48
Ngày phát hành: 2013-04-00

Liên hệ
This European Standard describes test methods for metal chimney products.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1859+A1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Ngày phát hành
2013-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D35-305*NF EN 1859+A1 (2013-05-17), IDT
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-305*NF EN 1859+A1
Ngày phát hành 2013-05-17
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1859 (2013-07), IDT * SN EN 1859+A1 (2013), IDT * OENORM EN 1859 (2013-05-15), IDT * PN-EN 1859+A1 (2013-09-03), IDT * SS-EN 1859+A1 (2013-04-08), IDT * UNE-EN 1859+A1 (2013-12-04), IDT * UNI EN 1859:2013 (2013-06-06), IDT * STN EN 1859+A1 (2013-08-01), IDT * CSN EN 1859+A1 (2013-11-01), IDT * DS/EN 1859 + A1 (2013-05-31), IDT * NEN-EN 1859:2009+A1:2013 en (2013-04-01), IDT * SFS-EN 1859 + A1:en (2013-10-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1443 (2003-03)
Chimneys - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1443
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2009-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068-2-59 (1993-04)
Environmental testing; part 2: tests methods; test Fe: vibration, sine beat method (IEC 60068-2-59:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-59
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3966 (2008-07)
Measurement of fluid flow in closed conduits - Velocity area method using Pitot static tubes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3966
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 17.120.10. Dòng chảy trong ống kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1859 (2009-05)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859/FprA1 (2012-08)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859/FprA1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1859 (2009-05)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859/A1 (2006-06)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859/A1
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2000-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859+A1 (2013-04)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859+A1
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1859 (2008-10)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1859
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1859 (1995-02)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1859
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859/FprA1 (2012-08)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859/FprA1
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859/prA1 (2006-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859/prA1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1859 (1998-12)
Từ khóa
Chimney breasts * Chimney terminals * Chimneys * Components * Compressive strength * Construction * Design * Exhaust systems * Fire places * Firing techniques * Flue blocks * Hearths * Internal tubes * Marking * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Metal casings * Metals * Properties * Quality * Testing
Số trang
48