Loading data. Please wait
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1 : system chimney products
Số trang: 61
Ngày phát hành: 2009-08-01
Chimneys - Metal chimneys - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-305*NF EN 1859 |
Ngày phát hành | 2000-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3 : chemical composition and form of products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-120-3*NF EN 573-3 |
Ngày phát hành | 2007-11-01 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels. . Part 2 : ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels. Corrosion test in media containing sulfuric acid. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A05-159*NF EN ISO 3651-2 |
Ngày phát hành | 1998-08-01 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/106/CE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1 : sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X06-022-1*NF ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 2000-04-01 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1 : chimneys serving one heating appliance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-002-1*NF EN 13384-1 |
Ngày phát hành | 2015-05-08 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1 : chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-020-1*NF EN 15287-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2 : chimneys for roomsealed appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-020-2*NF EN 15287-2 |
Ngày phát hành | 2008-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-1*NF EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |