Loading data. Please wait
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2 : chimneys for roomsealed appliances
Số trang: 92
Ngày phát hành: 2008-05-01
Chimneys - Components - Concrete flue blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-323*NF EN 1858 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-324*NF EN 12446 |
Ngày phát hành | 2011-08-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-331*NF EN 14471 |
Ngày phát hành | 2013-12-27 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing chimneys - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-501*NF EN 13084-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2 : towers, masts and chimneys - Chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-332*NF EN 1993-3-2 |
Ngày phát hành | 2007-04-01 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1 : system chimneys products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-303*NF EN 1856-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |