Loading data. Please wait

NF P51-020-2*NF EN 15287-2

Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2 : chimneys for roomsealed appliances

Số trang: 92
Ngày phát hành: 2008-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P51-020-2*NF EN 15287-2
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 2 : chimneys for roomsealed appliances
Ngày phát hành
2008-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15287-2:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P51-323*NF EN 1858 (2009-02-01)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-323*NF EN 1858
Ngày phát hành 2009-02-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-324*NF EN 12446 (2011-08-01)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-324*NF EN 12446
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-331*NF EN 14471 (2013-12-27)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-331*NF EN 14471
Ngày phát hành 2013-12-27
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-501*NF EN 13084-1 (2007-09-01)
Free-standing chimneys - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-501*NF EN 13084-1
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P22-332*NF EN 1993-3-2 (2007-04-01)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-2 : towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn NF P22-332*NF EN 1993-3-2
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D35-303*NF EN 1856-1 (2003-11-01)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1 : system chimneys products
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-303*NF EN 1856-1
Ngày phát hành 2003-11-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 771-1 * NF EN 771-2 * NF EN 1443 * NF EN 1457 * NF EN 1806 * NF EN 1856 * NF EN 1856-2 * NF EN 1857 * NF EN 13063-1 * NF EN 13063-2 * NF EN 13063-3 * NF EN 13069 * NF EN 13384-1 * NF EN 13384-2 * NF EN 13502 * NF EN 14989-1 * NF EN 14989-2 * NF EN 15287-1
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Draft * Planning * Erection * Conception * Shaping * Insulations * Installation * Corrosion resistance * Commissioning * Presentations * Materials * Information * Designations * Flue gas outlets * Definitions * Pipes * Plant * Flues * Design * Installations
Số trang
92