Loading data. Please wait
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1 : chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số trang: 86
Ngày phát hành: 2007-12-01
Chimneys - Components - Concrete flue blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-323*NF EN 1858 |
Ngày phát hành | 2009-02-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-324*NF EN 12446 |
Ngày phát hành | 2011-08-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-331*NF EN 14471 |
Ngày phát hành | 2013-12-27 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing chimneys - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-501*NF EN 13084-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing chimneys - Part 6 : steel liners - Design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-501-6*NF EN 13084-6 |
Ngày phát hành | 2016-01-02 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing chimneys - Part 7 : product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel chimneys liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-507*NF EN 13084-7 |
Ngày phát hành | 2006-03-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing industrial chimneys - Part 8 : design and execution of mast construction with satellite components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-508*NF EN 13084-8 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1 : system chimneys products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-303*NF EN 1856-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1 : chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-309-1*NF EN 12391-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1 : chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-020-1*NF EN 15287-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-020-1*NF EN 15287-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |