Loading data. Please wait

NF P51-020-1*NF EN 15287-1

Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1 : chimneys for non-roomsealed heating appliances

Số trang: 86
Ngày phát hành: 2007-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P51-020-1*NF EN 15287-1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1 : chimneys for non-roomsealed heating appliances
Ngày phát hành
2007-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15287-1:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P51-323*NF EN 1858 (2009-02-01)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-323*NF EN 1858
Ngày phát hành 2009-02-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-324*NF EN 12446 (2011-08-01)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-324*NF EN 12446
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-331*NF EN 14471 (2013-12-27)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-331*NF EN 14471
Ngày phát hành 2013-12-27
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-501*NF EN 13084-1 (2007-09-01)
Free-standing chimneys - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-501*NF EN 13084-1
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-501-6*NF EN 13084-6 (2016-01-02)
Free-standing chimneys - Part 6 : steel liners - Design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-501-6*NF EN 13084-6
Ngày phát hành 2016-01-02
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-507*NF EN 13084-7 (2006-03-01)
Free-standing chimneys - Part 7 : product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel chimneys liners
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-507*NF EN 13084-7
Ngày phát hành 2006-03-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-508*NF EN 13084-8 (2005-10-01)
Free-standing industrial chimneys - Part 8 : design and execution of mast construction with satellite components
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-508*NF EN 13084-8
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D35-303*NF EN 1856-1 (2003-11-01)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1 : system chimneys products
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-303*NF EN 1856-1
Ngày phát hành 2003-11-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1443 * NF EN 1457 * NF EN 1806 * NF EN 1856-2 * NF EN 1857 * NF EN 13063-1+A1 * NF EN 13063-2+A1 * NF EN 13063-3 * NF EN 13069 * NF EN 13084-2 * NF EN 13084-4 * NF EN 13084-5 * NF EN 13384-1 * NF EN 13384-2 * NF EN 13502 * NF EN 14297 * NF EN 14989-1
Thay thế cho
NF D35-309-1*NF EN 12391-1 (2004-07-01)
Chimneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1 : chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-309-1*NF EN 12391-1
Ngày phát hành 2004-07-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF P51-020-1*NF EN 15287-1+A1 (2010-11-01)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1 : chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-020-1*NF EN 15287-1+A1
Ngày phát hành 2010-11-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P51-020-1*NF EN 15287-1+A1 (2010-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-020-1*NF EN 15287-1+A1
Ngày phát hành 2010-11-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P51-020-1*NF EN 15287-1*NF D35-309-1*NF EN 12391-1
Từ khóa
Metals * Terotechnology * Materials * Cleaning * Equipment * Pipes * Fire safety * Compilation * Design * Erection * Designations * Draft * Inspection * Flues * Maintenance * Connection valves * Assemblies * Accessories * Summary * Joining connection * Holes * Specifications * Installations * Presentations * Assembly * Commissioning * Dimensions * Cultivation * Definitions * Thermal resistance * Nursing * Cleanings * Cleaning work * Installation * Conception * Joints * Planning * Flue gas outlets * Plant * Shaping
Số trang
86