Loading data. Please wait
NF D35-309-1*NF EN 12391-1Chimneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1 : chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số trang: 66
Ngày phát hành: 2004-07-01
| Lightning protection of buildings. Requirements. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C17-100 |
| Ngày phát hành | 1987-02-01 |
| Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Protection of structures and of open areas against lightning using early streamer emission air terminals. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C17-102 |
| Ngày phát hành | 1995-07-01 |
| Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Thermal and fluid dynamic calculation methods - Part 1 : chimneys serving one heating appliance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-002-1*NF EN 13384-1 |
| Ngày phát hành | 2015-05-08 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Components - Concrete flue blocks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-323*NF EN 1858 |
| Ngày phát hành | 2009-02-01 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Components - Concrete outer wall elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-324*NF EN 12446 |
| Ngày phát hành | 2011-08-01 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing chimneys - Part 1 : general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-501*NF EN 13084-1 |
| Ngày phát hành | 2007-09-01 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 : design of steel structures - Towers, masts and chimneys - Part 3-2 : chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | XP P22-332*XP ENV 1993-3-2 |
| Ngày phát hành | 2001-11-01 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1 : system chimneys products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-303*NF EN 1856-1 |
| Ngày phát hành | 2003-11-01 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |