Loading data. Please wait
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2005-08-00
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1 : seals in flue liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-330-1*NF EN 14241-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 188 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of compression set at ambient, elevated or low temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 815 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Resistance to ozone cracking - Part 1: Static and dynamic strain testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1431-1 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1817 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2781 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of ageing characteristics by measurement of stress relaxation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6914 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14241-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14241-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14241-1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14241-1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14241-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14241-1 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |