Loading data. Please wait

EN 15287-1

Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances

Số trang: 78
Ngày phát hành: 2007-09-00

Liên hệ
This European Standard describes the method of specifying the design, installation criteria for system chimneys, construction of custom built chimneys, and the relining of existing chimneys. It also gives information on commissioning of chimneys. This European Standard also deals with connecting flue pipes. This European Standard does not apply to freestanding chimneys covered by EN 13084-1. This European Standard excludes chimneys designated H (high positive pressure chimneys) and chimneys for room-sealed heating appliances. For the purpose of this European Standard the term "installation" includes construction.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 15287-1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Ngày phát hành
2007-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 15287-1 (2007-11), IDT * DIN EN 15287-1 (2008-10), IDT * BS EN 15287-1+A1 (2008-09-30), IDT * NF P51-020-1 (2007-12-01), IDT * SN EN 15287-1 (2007), IDT * OENORM EN 15287-1 (2007-11-01), IDT * OENORM EN 15287-1/A1 (2010-05-01), IDT * PN-EN 15287-1 (2007-10-22), IDT * SS-EN 15287-1 (2007-09-20), IDT * TS EN 15287-1+A1 (2013-03-13), IDT * UNI EN 15287-1:2008 (2008-02-07), IDT * STN EN 15287-1 (2008-02-01), IDT * STN EN 15287-1 (2010-07-01), IDT * CSN EN 15287-1 (2008-05-01), IDT * CSN EN 15287-1 (2009-04-01), IDT * DS/EN 15287-1 (2008-01-11), IDT * NEN-EN 15287-1:2007 en (2007-09-01), IDT * SFS-EN 15287-1:en (2008-02-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1457 (1999-01)
Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1457
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2003-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-2 (2004-07)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal liners and connection flue pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1857 (2003-07)
Chimneys - Components - Concrete flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1857
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1858 (2003-07)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1858
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12446 (2003-04)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12446
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13063-1 (2005-12)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13063-2 (2005-05)
Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13063-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-4/AC (2006-05)
Free-standing chimneys - Part 4: Brick liners - Design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-4/AC
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-5 (2005-06)
Free-standing chimneys - Part 5: Material for brick liners - Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-5
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-5/AC (2006-05)
Free-standing chimneys - Part 5: Material for brick liners - Product specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-5/AC
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-6 (2004-11)
Free-standing chimneys - Part 6: Steel liners - Design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-6
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-7 (2005-10)
Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-7
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-8 (2005-04)
Free-standing industrial chimneys - Part 8: Design and execution of mast construction with satellite components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-8
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13502 (2002-10)
Chimneys - Requirements and test methods for clay/ceramic flue terminals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13502
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14279 (2004-12)
Laminated Veneer Lumber (LVL) - Definitions, classification and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14279
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
79.080. Bán thành phẩm gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14471 (2005-08)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14989-1 (2007-02)
Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 1: Vertical air/flue terminals for C6-type appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14989-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * EN 1806 (2006-07) * prEN 13063-3 (2007-03) * prEN 13069 (2004-07) * EN 13084-1 (2007-02) * EN 13084-2 (2007-05) * EN 13084-4 (2005-08) * EN 13384-1 (2002-12) * EN 13384-2 (2003-05)
Thay thế cho
EN 12391-1 (2003-12)
Chimneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12391-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15287-1 (2007-04)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15287-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 15287-1+A1 (2010-08)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15287-1+A1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 15287-1+A1 (2010-08)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15287-1+A1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12391-1 (2003-12)
Chimneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12391-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15287-1 (2007-09)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15287-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15287-1 (2007-04)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15287-1
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 15287-1 (2005-06)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 15287-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12391-1 (2003-06)
Chimeneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12391-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12391-1 (1996-04)
Chimneys - Execution of metal chimneys and liners - Part 1: System chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12391-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acceptance inspection * Accessories * Aeration * Chimneys * Cleaning * Combustion * Combustion air * Construction * Definitions * Design * Determinations * Dimensioning * Erecting (construction operation) * Examination (quality assurance) * Exhaust systems * Fire places * Inner atmosphere * Installations * Internal tubes * Maintenance * Metal pipes * Metals * Pipes * Planning * Renewal * Specification (approval) * Systems * Metal conduits * Metal tubes
Số trang
78