Loading data. Please wait
EN 15287-1Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số trang: 78
Ngày phát hành: 2007-09-00
| Chimneys - Clay/Ceramic flue liners - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1457 |
| Ngày phát hành | 1999-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1856-1 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal liners and connection flue pipes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1856-2 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Components - Concrete flue liners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1857 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Components - Concrete flue blocks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1858 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Components - Concrete outer wall elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12446 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 1: Requirements and test methods for sootfire resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13063-1 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with clay/ceramic flue liners - Part 2: Requirements and test methods under wet conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13063-2 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing chimneys - Part 4: Brick liners - Design and execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-4/AC |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing chimneys - Part 5: Material for brick liners - Product specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-5 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing chimneys - Part 5: Material for brick liners - Product specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-5/AC |
| Ngày phát hành | 2006-05-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing chimneys - Part 6: Steel liners - Design and execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-6 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing chimneys - Part 7: Product specifications of cylindrical steel fabrications for use in single wall steel chimneys and steel liners | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-7 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing industrial chimneys - Part 8: Design and execution of mast construction with satellite components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-8 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Requirements and test methods for clay/ceramic flue terminals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13502 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laminated Veneer Lumber (LVL) - Definitions, classification and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14279 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm 79.080. Bán thành phẩm gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14471 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Requirements and test methods for metal chimneys and material independent air supply ducts for roomsealed heating applications - Part 1: Vertical air/flue terminals for C6-type appliances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14989-1 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12391-1 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15287-1 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15287-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2010-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15287-1+A1 |
| Ngày phát hành | 2010-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12391-1 |
| Ngày phát hành | 2003-12-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15287-1 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15287-1 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15287-1 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimeneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12391-1 |
| Ngày phát hành | 2003-06-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Execution of metal chimneys and liners - Part 1: System chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12391-1 |
| Ngày phát hành | 1996-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |