Loading data. Please wait
Chimeneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2003-06-00
Chimneys - Execution of metal chimneys and liners - Part 1: System chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12391-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12391-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15287-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15287-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12391-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimeneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12391-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Execution of metal chimneys and liners - Part 1: System chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12391-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |