Loading data. Please wait

EN 12391-1

Chimneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12391-1
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12391-1 (2004-04), IDT * 96/103463 DC (1996-05-08), NEQ * BS EN 12391-1 (2004-07-13), IDT * NF D35-309-1 (2004-07-01), IDT * SN EN 12391-1 (2003-12), IDT * OENORM EN 12391-1 (2004-04-01), IDT * PN-EN 12391-1 (2004-08-15), IDT * SS-EN 12391-1 (2004-07-16), IDT * UNE-EN 12391-1 (2006-12-13), IDT * UNI EN 12391-1:2006 (2006-01-26), IDT * STN EN 12391-1 (2004-10-01), IDT * STN EN 12391-1 (2005-06-01), IDT * CSN EN 12391-1 (2004-08-01), IDT * CSN EN 12391-1 (2005-04-01), IDT * DS/EN 12391-1 (2004-03-15), IDT * NEN-EN 12391-1:2004 en (2004-01-01), IDT * SFS-EN 12391-1:en (2004-06-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1806 (2000-04)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1806
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2003-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1858 (2003-07)
Chimneys - Components - Concrete flue blocks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1858
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2000-01)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-3-2 (1997-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-3-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12446 (2003-04)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12446
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-1 (2000-08)
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * prEN 1856-2 (2003-09) * prEN 13069 (1997-11) * EN 13384-1 (2002-12) * EN 61024-2
Thay thế cho
prEN 12391-1 (2003-06)
Chimeneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12391-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 15287-1 (2007-09)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15287-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12391-1 (2003-12)
Chimneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12391-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15287-1+A1 (2010-08)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15287-1+A1
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15287-1 (2007-09)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15287-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12391-1 (2003-06)
Chimeneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12391-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12391-1 (1996-04)
Chimneys - Execution of metal chimneys and liners - Part 1: System chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12391-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Chimneys * Cleaning * Combustion * Construction * Definitions * Design * Determinations * Dimensioning * Erecting (construction operation) * Examination (quality assurance) * Exhaust systems * Fire places * Inner atmosphere * Internal tubes * Maintenance * Metal conduits * Metal tubes * Metals * Pipes * Specification (approval) * Systems * Metal pipes
Số trang
69