Loading data. Please wait
Chimneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số trang: 69
Ngày phát hành: 2003-12-00
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1806 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1856-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Components - Concrete flue blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1858 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Metal chimneys - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1859 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 3-2: Towers, masts and chimneys - Chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-3-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12446 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13084-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimeneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12391-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15287-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12391-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15287-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15287-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimeneys - Execution standard for metal chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12391-1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Execution of metal chimneys and liners - Part 1: System chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12391-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |