Loading data. Please wait
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2000-04-00
Chimneys - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1443 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines (ISO 7500-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1806 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single wall chimneys - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1806 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1806 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single wall chimneys - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1806 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1806 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1806 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |