Loading data. Please wait

EN 1806

Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2000-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1806
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2000-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1806 (2000-07), IDT * BS EN 1806 (2000-07-15), IDT * NF P51-311 (2001-03-01), IDT * SN EN 1806 (2000-11), IDT * SN EN 1806 (2006), IDT * OENORM EN 1806 (2000-08-01), IDT * PN-EN 1806 (2002-12-23), IDT * SS-EN 1806 (2000-06-16), IDT * UNE-EN 1806 (2001-04-03), IDT * TS EN 1806 (2000-11-21), IDT * STN EN 1806 (2003-04-01), IDT * CSN EN 1806 (2001-09-01), IDT * DS/EN 1806 (2000-07-05), IDT * NEN-EN 1806:2000 en (2000-05-01), IDT * SFS-EN 1806:en (2002-06-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1443 (1999-04)
Chimneys - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1443
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1998-02)
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (1999-09)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines (ISO 7500-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 312-4 (1996-08) * EN 10088-1 (1995-04) * EN ISO 9001 (1994-07) * EN ISO 9002 (1994-07) * EN ISO 9003 (1994-07) * ISO 2859-1 (1989-08)
Thay thế cho
prEN 1806 (1999-08)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1806
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1806 (2006-07)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1806
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1806 (2000-04)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1806
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1806 (2006-07)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1806
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1806 (1999-08)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1806
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1806 (1995-01)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1806
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acid resistance * Bulk density * Ceramic * Ceramics * Chimneys * Classes * Clay * Clay-bonded moulding materials * Components * Construction materials * Definitions * Designations * Dimensions * Exhaust gases * Features * Fire resistance * Fittings * Gas tightness * Heat * Homogeneous * Industries * Insulations * Maintenance * Marking * Materials * Moulded bricks * Passages * Plant * Proof loading * Quality assurance * Quality control * Resistors * Sampling methods * Shape * Side * Single-walled * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Test methods * Testing * Thermal resistance * Thermal testing * Water absorption * Resistance
Số trang
43