Loading data. Please wait
EN 1806Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single wall chimneys - Requirements and test methods
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2006-07-00
| Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single wall chimneys - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-311*NF EN 1806 |
| Ngày phát hành | 2006-10-01 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14297 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6946 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7500-1 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1806 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single wall chimneys - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1806 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1806 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single wall chimneys - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1806 |
| Ngày phát hành | 2006-07-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single wall chimneys - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1806 |
| Ngày phát hành | 2006-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1806 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1806 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1806 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |