Loading data. Please wait

EN 14297

Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14297
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14297 (2004-10), IDT * BS EN 14297 (2004-08-18), IDT * NF P51-011 (2005-03-01), IDT * SN EN 14297 (2005-03), IDT * OENORM EN 14297 (2004-10-01), IDT * PN-EN 14297 (2005-03-15), IDT * SS-EN 14297 (2004-09-17), IDT * UNE-EN 14297 (2006-03-29), IDT * UNI EN 14297:2006 (2006-01-26), IDT * STN EN 14297 (2005-01-01), IDT * CSN EN 14297 (2005-05-01), IDT * DS/EN 14297 (2004-09-08), IDT * NEN-EN 14297:2004 en (2004-08-01), IDT * SFS-EN 14297:en (2004-12-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 13279-1 (2004-06)
Thay thế cho
prEN 14297 (2004-03)
Chimneys - Frezze-thaw resistance test method for chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14297
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14297 (2004-08)
Chimneys - Freeze-thaw resistance test method for chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14297
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14297 (2004-03)
Chimneys - Frezze-thaw resistance test method for chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14297
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14297 (2001-10)
Chimneys - Frezze-thaw resistance test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14297
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ceramics * Chimneys * Components * Condensating water * Construction * Definitions * Exhaust systems * Freeze-thaw tests * Low temperature stability * Resistance * Temperature behaviour * Testing * Thermal shock endurance * Water absorption
Số trang
6