Loading data. Please wait

prEN 1806

Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1806
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1806 (1995-04), IDT * 95/100969 DC (1995-01-31), IDT * OENORM EN 1806 (1995-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 312-4 (1992-03) * ISO 2859-1 (1989-08) * ISO 7500-1 (1986-03)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1806 (1999-08)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1806
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1806 (2006-07)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1806
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1806 (2000-04)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1806
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1806 (1999-08)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1806
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1806 (1995-01)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1806
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acid resistance * Bulk density * Ceramic * Ceramics * Chimneys * Classes * Clay * Clay-bonded moulding materials * Components * Construction materials * Definitions * Designations * Dimensions * Features * Fire resistance * Fittings * Gas tightness * Homogeneous * Industries * Maintenance * Marking * Materials * Moulded bricks * Proof loading * Quality assurance * Quality control * Sampling methods * Shape * Side * Single-walled * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Thermal resistance * Thermal testing * Water absorption
Số trang