Loading data. Please wait
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00
Quality systems; model for quality assurance in production and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29002 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1806 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single wall chimneys - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1806 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1806 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1806 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1806 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |