Loading data. Please wait

prEN 1806

Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1806
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 312-4 (1996-08)
Particleboards - Specifications - Part 4: Requirements for load-bearing boards for use in dry conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 312-4
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (1999-04)
Chimneys - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1443
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1998-02)
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing (ISO 9001:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing (ISO 9002:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9003 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test (ISO 9003:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9003
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1989-08) * ISO 7500-1 (1986-03)
Thay thế cho
prEN 1806 (1995-01)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1806
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1806 (2000-04)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1806
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1806 (2006-07)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1806
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1806 (2000-04)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1806
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1806 (1999-08)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1806
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1806 (1995-01)
Chimneys - Clay/ceramic flue blocks for single-wall chimneys
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1806
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acid resistance * Bulk density * Ceramic * Ceramics * Chimneys * Classes * Clay * Clay-bonded moulding materials * Components * Construction materials * Definitions * Designations * Dimensions * Features * Fire resistance * Fittings * Gas tightness * Homogeneous * Industries * Maintenance * Marking * Materials * Moulded bricks * Proof loading * Quality assurance * Quality control * Sampling methods * Shape * Side * Single-walled * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Thermal resistance * Thermal testing * Water absorption
Số trang
44