Loading data. Please wait

EN 14471

Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods

Số trang: 60
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14471
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14471 (2005-11), IDT * BS EN 14471 (2005-09-27), IDT * NF P51-331 (2006-06-01), IDT * SN EN 14471 (2005-12), IDT * OENORM EN 14471 (2005-11-01), IDT * PN-EN 14471 (2005-11-15), IDT * PN-EN 14471 (2007-10-03), IDT * SS-EN 14471 (2005-09-15), IDT * UNE-EN 14471 (2006-12-13), IDT * TS EN 14471 (2007-06-26), IDT * UNI EN 14471:2005 (2005-11-10), IDT * STN EN 14471 (2006-05-01), IDT * STN EN 14471 (2008-10-01), IDT * CSN EN 14471 (2006-06-01), IDT * DS/EN 14471 (2005-10-26), IDT * NEN-EN 14471:2005 en (2005-09-01), IDT * SFS-EN 14471:en (2006-03-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 513 (1999-07)
Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors - Determination of the resistance to artificial weathering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 513
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2003-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13084-1 (2000-08)
Free-standing industrial chimneys - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13084-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13216-1 (2004-09)
Chimneys - Test methods for system chimneys - Part 1: General test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13216-1
Ngày phát hành 2004-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2002-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using test data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 178 (2003-02)
Plastics - Determination of flexural properties (ISO 178:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 178
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 306 (2004-07)
Plastics - Thermoplastic materials - Determination of Vicat softening temperature (VST) (ISO 306:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 306
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-1 (1996-02)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 1: General principles (ISO 527-1:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 527-2 (1996-05)
Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics (ISO 527-2:1993 including Corr 1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 527-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1043-1 (2001-12)
Plastics - Symbols and abbreviated terms - Part 1: Basic polymers and their special characteristics (ISO 1043-1:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1043-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1133 (2005-06)
Plastics - Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics (ISO 1133:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1133
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2004-02)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8256 (2004-07)
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8256
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9969 (1995-02)
Thermoplastics pipes - Determination of ring stiffness (ISO 9969:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9969
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14021 (2001-08)
Environmental labels and declarations - Self-declared environmental claims (Type II environmental labelling) (ISO 14021:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14021
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 13.020.50. Nhãn sinh thái
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 75-1 (2004-05)
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 1: General test method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 75-1
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11357-3 (1999-03)
Plastics - Differential scanning calorimetry (DSC) - Part 3: Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11357-3
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03) * EN 13384-1 (2002-12) * EN 14241-1 (2005-08) * prEN 14989-1 (2004-06) * EN ISO 179-1 (2000-12)
Thay thế cho
prEN 14471 (2005-03)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14471
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14471 (2013-11)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14471+A1 (2015-01)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471+A1
Ngày phát hành 2015-01-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14471 (2013-11)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14471 (2005-08)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14471
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14471 (2005-03)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14471
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14471 (2002-05)
Chimneys - Requirements and test methods for system chimneys with plastic flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14471
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14471 (2002-10)
Chimneys - System chimneys with plastic flue liners - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14471
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Assembly instructions * CE marking * Certificates * Certification (approval) * Chimney terminals * Chimneys * Classification * Components * Conformity * Construction * Construction materials * Construction systems parts * Constructional products * Damp-proofing * Definitions * Delivery conditions * Design * Dimensions * Exhaust gas lines * Exhaust pipes * Exhaust systems * Fire places * Fire resistance * Fire safety * Firing techniques * Fittings * Flue emissions * Flue gas outlets * Flue linings * Gas tightness * Hearths * Industrial facilities * Inner layers * Internal tubes * Liquefied petroleum gas * Marking * Masonry * Material behaviour * Materials * Mounting * Noise control (acoustic) * Openings * Operational mode * Plastic pipes * Plastic tubes * Plastics * Pollution control * Pollution protection * Ports (openings) * Product information * Product standards * Quality assurance * Quality control * Quality surveillance * Resistance * Safety requirements * Sampling methods * Side * Smoke funnel * Specification (approval) * Systems * Temperature * Testing * Thermal resistance * Tightness * Tolerances (measurement) * Types * Water absorption * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
60