Loading data. Please wait
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:2004)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2004-07-00
Plastics - Determination of tensile-impact strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-111*NF EN ISO 8256 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of Izod impact strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 180 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 293 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 2: Small tensile bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastics materials - Part 3: Small plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 294-3 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 295 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 1: General conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 2: Contact and spray-up moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-2 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 3: Wet compression moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-3 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 4: Moulding of prepregs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-4 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 4: Moulding of prepregs; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 5: Filament winding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-5 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 6: Pultrusion moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-6 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 7: Resin transfer moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-7 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 8: Compression moulding of SMC and BMC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-8 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 9: Moulding of GMT/STC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-9 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 53.120. Thiết bị để vận chuyển bằng tay 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 10: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds - General principles and moulding of multipurpose test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-10 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 11: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds - Small plates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-11 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2602 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Preparation of test specimens by machining | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2818 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Multipurpose test specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3167 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 3: Environmental influences on properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11403-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Verification of pendulum impact-testing machines - Charpy, Izod and tensile impact-testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13802 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:1990, including Technical Corrigendum 1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8256 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO/FDIS 8256:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8256 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:1990, including Technical Corrigendum 1:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8256 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8256 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO/FDIS 8256:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8256 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO/DIS 8256:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 8256 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of tensile-impact strength (ISO 8256:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 28256 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |