Loading data. Please wait

EN ISO 8256

Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:2004)

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8256
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:2004)
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-111*NF EN ISO 8256 (2005-01-01), IDT
Plastics - Determination of tensile-impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-111*NF EN ISO 8256
Ngày phát hành 2005-01-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8256 (2005-05), IDT * BS EN ISO 8256 (2004-07-16), IDT * ISO 8256 (2004-07), IDT * SN EN ISO 8256 (2005-01), IDT * OENORM EN ISO 8256 (2005-06-01), IDT * PN-EN ISO 8256 (2005-03-15), IDT * PN-EN ISO 8256 (2006-11-10), IDT * SS-EN ISO 8256 (2004-07-30), IDT * UNE-EN ISO 8256 (2005-03-09), IDT * UNI EN ISO 8256:2005 (2005-02-01), IDT * STN EN ISO 8256 (2005-01-01), IDT * STN EN ISO 8256 (2005-06-01), IDT * CSN EN ISO 8256 (2005-04-01), IDT * DS/EN ISO 8256 (2004-08-13), IDT * NEN-EN-ISO 8256:2004 en (2004-07-01), IDT * SFS-EN ISO 8256:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 179-2 (1997-12)
Plastics - Determination of Charpy impact properties - Part 2: Instrumented impact test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 179-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 180 (2000-12)
Plastics - Determination of Izod impact strength
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 180
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 293 (2004-05)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermoplastic materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 293
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-1 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 1: General principles, and moulding of multipurpose and bar test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-2 (1996-12)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastic materials - Part 2: Small tensile bars
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-2
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 294-3 (2002-06)
Plastics - Injection moulding of test specimens of thermoplastics materials - Part 3: Small plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 294-3
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 295 (2004-02)
Plastics - Compression moulding of test specimens of thermosetting materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 295
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268-1 (2001-12)
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 1: General conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268-2 (2001-03)
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 2: Contact and spray-up moulding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268-3 (2000-11)
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 3: Wet compression moulding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268-3
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268-4 (2005-03)
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 4: Moulding of prepregs
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268-4
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268-4 AMD 1 (2010-12)
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 4: Moulding of prepregs; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268-4 AMD 1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268-5 (2001-06)
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 5: Filament winding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268-5
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268-6 (2002-04)
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 6: Pultrusion moulding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268-6
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268-7 (2001-05)
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 7: Resin transfer moulding
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268-7
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
83.140.10. Màng và tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268-8 (2004-05)
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 8: Compression moulding of SMC and BMC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268-8
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268-9 (2003-03)
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 9: Moulding of GMT/STC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268-9
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 53.120. Thiết bị để vận chuyển bằng tay
83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268-10 (2005-02)
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 10: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds - General principles and moulding of multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268-10
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1268-11 (2005-02)
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 11: Injection moulding of BMC and other long-fibre moulding compounds - Small plates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1268-11
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2602 (1980-02)
Statistical interpretation of test results; estimation of the mean; confidence interval
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2602
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2818 (1994-08)
Plastics - Preparation of test specimens by machining
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2818
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3167 (2002-02)
Plastics - Multipurpose test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3167
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11403-3 (1999-04)
Plastics - Acquisition and presentation of comparable multipoint data - Part 3: Environmental influences on properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11403-3
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13802 (1999-10)
Plastics - Verification of pendulum impact-testing machines - Charpy, Izod and tensile impact-testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13802
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 179-1 (2000-12) * ISO 10350-1 (1998-11)
Thay thế cho
EN ISO 8256 (1996-12)
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:1990, including Technical Corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8256
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8256 (2004-03)
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO/FDIS 8256:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8256
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 8256 (1996-12)
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:1990, including Technical Corrigendum 1:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8256
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8256 (2004-07)
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO 8256:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8256
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8256 (2004-03)
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO/FDIS 8256:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8256
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8256 (2002-02)
Plastics - Determination of tensile-impact strength (ISO/DIS 8256:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8256
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 28256 (1994-04)
Plastics; determination of tensile-impact strength (ISO 8256:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 28256
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anisotropy * Breaking strength * Brittleness * Definitions * Determination * Impact strength * Impact testing * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Mechanical testing * Plastics * Shock rupture tests * Strain * Tensile impact strength * Tensile strain * Tensile testing * Test equipment * Test specimens * Testing * Testing conditions * Toughness * Voltage measurement
Số trang
20