Loading data. Please wait
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 9: Moulding of GMT/STC
Số trang: 4
Ngày phát hành: 2003-03-00
Plastics - Determination of tensile properties - Part 4: Test conditions for isotropic and orthotropic fibre-reinforced plastic composites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 527-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile-glass-reinforced plastics, prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1172 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 1: General conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Preparation of glass fibre reinforced, resin bonded, low-pressure laminated plates or panels for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Preparation of glass fibre reinforced, resin bonded, low-pressure laminated plates or panels for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 9: Moulding of GMT/STC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-9 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 53.120. Thiết bị để vận chuyển bằng tay 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |