Loading data. Please wait
Textile-glass-reinforced plastics, prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1996-12-00
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4793 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; prepregs; definitions of terms and symbols for designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8604 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass reinforced plastics; Determination of loss on ignition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1172 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 59.100.30. Vải và sợi xơ nhân tạo 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass reinforced plastics; Determination of loss on ignition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1172 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 59.100.30. Vải và sợi xơ nhân tạo 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile-glass-reinforced plastics, prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1172 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |