Loading data. Please wait
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 8: Compression moulding of SMC and BMC
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2004-05-00
Plastics - Thermoset moulding compounds (SMC - BMC) - Determination of compression moulding shrinkage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1842 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 472 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; prepregs; definitions of terms and symbols for designations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8604 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Thermosetting moulding compounds and prepregs - Determination of flowability, maturation and shelf life | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12115 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Preparation of glass fibre reinforced, resin bonded, low-pressure laminated plates or panels for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Preparation of glass fibre reinforced, resin bonded, low-pressure laminated plates or panels for test purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt 83.140.10. Màng và tấm 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 8: Compression moulding of SMC and BMC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-8 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |