Loading data. Please wait
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 4: Moulding of prepregs
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2005-03-00
Textile-glass-reinforced plastics, prepregs, moulding compounds and laminates - Determination of the textile-glass and mineral-filler content - Calcination methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1172 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 1: General conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of specular gloss of non-metallic paint films at 20°, 60° und 85° | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2813 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile glass reinforced plastics; determination of void content; loss on ignition, mechanical disintegration and statistical counting methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7822 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon-fibre-reinforced composites - Determination of the resin, fibre and void contents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14127 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass-reinforced plastics; preparation of plates with unidirectional reinforcements by bag moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9353 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass-reinforced plastics; preparation of plates with unidirectional reinforcements by bag moulding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9353 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibre-reinforced plastics - Methods of producing test plates - Part 4: Moulding of prepregs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1268-4 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |